photos image 052012 17 vinasat 2
- Giải câu 2 trang 160 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 160 - Toán tiếng anh 3Calculate:Tính: Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 165 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 165 - Toán tiếng anh 3Set out, then calculate:Đặt tính rồi tính:a) 15273 : 2 b) 18842 : 4; c) 36083 : 4 Xếp hạng: 3
- Giải bài tập thực hành tuần 18 tiết 2 Giải bài tập thực hành tuần 18 tiết 2 Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 135 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 135 - Toán tiếng anh 3The series of Sundays of February, 2004 are the 1st, 8th, 15th, 22nd and 29thDãy các chủ nhật của tháng 2 năm 2004 là các ngày : 1, 8, 15, 22, 29Look at the above series, answer the follow Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 137 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 137 - Toán tiếng anh 3The following is the data on the number of trees planted by classes of 3rd grade:Đây là bảng thống kê số cây trồng được của các lớp khối 3:ClassLớp3A3B3C3DNumber of treesSố Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 138 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 138 - Toán tiếng anh 3The following is the data on the number of trees. Na's village has planted for 4 years.Dưới đây là bảng thống kê số cây của bạn Na đã trồng được trong 4 năm:YearNăm200020012 Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 141 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 141 - Toán tiếng anh 3Fill in the table ( follow the example):Viết (Theo mẫu):Ten thousandChục nghìnThousandNghìnHundredTrămTensChụcOnesĐơn vịWrite in numbersViết sốWrite in wordsĐọc số6835268325Sixt Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 150 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 150 - Toán tiếng anh 3a) How many squares does shape P consist of? How many squares does shape Q consist of? Hình P gồm bao nhiêu ô vuông? Hình Q gồm bao nhiêu ô vuông?b) Compare the ar Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 152 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 152 - Toán tiếng anh 3A rectangular piece of cardboard has a 5cm width and a 14cm length. Determine the area of the piece of cardboard.Một miếng bìa hình chữ nhật có chiều rộng 5cm, chiều dài 14cm. Tính d Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 155 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 155 - Toán tiếng anh 3Set out, then Calculate:Đặt tính rồi tính:a) 18257 + 64439 b) 35046 + 26734 52819 + 6546 247 Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 109 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 157 - Toán tiếng anh 3Set out, then Calculate:Đặt tính rồi tính:a) 63780 - 18546b) 91462 - 53406c) 49283 - 5765 Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 145 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 145 - Toán tiếng anh 3Fill in the table ( follow the example):Viết (theo mẫu):Write in wordsĐọc sốWrite in numbersViết sốEighty seven thousand one hundred and fifteenTám mươi bảy nghìn một trăm mười Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 146 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 146 - Toán tiếng anh 3Write the appropriate number under each notch:Viết số thích hợp vào dưới mỗi vạch: Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 147 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 147 - Toán tiếng anh 3Điền < = >:89156 … 98516 67628 … 6772869731 … 69713 89999 ... 9000079650 … 79650 & Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 149 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 149 - Toán tiếng anh 3Find the value of x:Tìm x:a) x + 1536 = 6924b) x − 636 = 5618c) x × 2 = 2826d) Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 159 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 159 - Toán tiếng anh 3Set out, then calculate:Đặt tính rồi tính:a) 81 981 - 45 245 86 296 - 74 951b) 93 644 - 26 107 65 900 - 245 Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 161 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 161 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks:Số:FactorThừa số190911307010709FactorThừa số567ProductTích Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 162 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 162 - Toán tiếng anh 3A depot contains 63 150l of oil. They took oil from the depot 3 times. The oil volume for each time is 10 715l. How much oil is left in the depot?Một kho chứa 63150 l dầu. Người ta đã lấy Xếp hạng: 3
- Giải bài tập thực hành tuần 9 tiết 2 Giải bài tập thực hành tuần 9 tiết 2 Xếp hạng: 3