giaitri thu vien anh 43192 Chum anh Xac uop my nhan ngu yen 2 000 nam
- Giải câu 2 trang 177 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 177 - Toán tiếng anh 3Set out, then calculate:Đặt tính rồi tính:a) 54287 + 29508 b) 4508 x 3 78362 – 24935 34625 : 5 Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 178 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 179 - Toán tiếng anh 3Set out, then calculate:Đặt tính rồi tính:86127 + 425865493 – 24864216 x 54035 : 8 Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 130 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 131 - Toán tiếng anh 3To obtain the sum of money on the right, which banknotes should be withdrawn?Phải lấy các tờ giấy bạc nào để được số tiền bên phải? Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 132 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 132 - Toán tiếng anh 3To obtain the sum of money on the right, which banknotes should be withdrawn?Phải lấy ra các tờ giấy bạc nào để được số tiền ở bên phải Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 142 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 142 - Toán tiếng anh 3Fill in the table ( follow the example):Viết (theo mẫu):Write in numbersViết sốWrite in wordsĐọc số31 942Ba mươi mốt nghìn chín trăm bốn mươi haiThirty one thousand nine hundred Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 48 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 48 - Toán tiếng anh 3a) Measure the heights of your groupmates then fill the measurements in the table below: Đo chiều cao của các bạn ở tổ em rồi viết kết quả đo vào bảng sau:NameTênHei Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 49 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 49 - Toán tiếng anh 3Calculate:Tính: Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 52 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 52 - Toán tiếng anh 3Uncle An had 48 rabbits. He sold 1/6 of them. How many rabbits are left?Bác An nuôi 48 con thỏ, bác đã bán đi 1/6 số thỏ đó. Hỏi bác An còn lại bao nhiêu con thỏ? Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 68 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 68 - Toán tiếng anh 3Calculate mentally:Tính nhẩm:9 x 5 = 9 x 6 =9 x 7 = 9 x 8 =45 : 9 = 54 : 9 =63 : 9 = 72 : 9 =45 : Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 69 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 69 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks:Số ?DividendSố bị chia2727 63 63DivisorSố chia9 9 9 9QuotientThương 3377 Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 70 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 70 - Toán tiếng anh 3Each hour is equal to 60 minutes. How many minutes are equal to 1/5 of an hour?Mỗi giờ có 60 phút. Hỏi 1/5 giờ có bao nhiêu phút? Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 71 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 71 - Toán tiếng anh 3A class has 33 students, the classroom has only 2-seat tables. How many tables of this kind does it need at least?Một lớp họ có 33 học sinh, phòng học của lớp đó chỉ có loại bàn Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 72 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 72 - Toán tiếng anh 3There are 234 students in lines, there are 9 students in each line. How many lines are there in total?Có 234 học sinh xếp hàng, mỗi hàng có 9 học sinh. Hỏi có tất cả bao nhiêu hàng? Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 175 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 175 - Toán tiếng anh 3A rectangle has a 12cm length and a 6cm width. A square has 9cm sides.Hình chữ nhật có chiều dài 12cm, chiều rộng 6cm. Hình vuông có cạnh là 9cma) Find The perimeter of each shape. C Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 135 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 135 - Toán tiếng anh 3The series of Sundays of February, 2004 are the 1st, 8th, 15th, 22nd and 29thDãy các chủ nhật của tháng 2 năm 2004 là các ngày : 1, 8, 15, 22, 29Look at the above series, answer the follow Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 137 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 137 - Toán tiếng anh 3The following is the data on the number of trees planted by classes of 3rd grade:Đây là bảng thống kê số cây trồng được của các lớp khối 3:ClassLớp3A3B3C3DNumber of treesSố Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 138 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 138 - Toán tiếng anh 3The following is the data on the number of trees. Na's village has planted for 4 years.Dưới đây là bảng thống kê số cây của bạn Na đã trồng được trong 4 năm:YearNăm200020012 Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 141 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 141 - Toán tiếng anh 3Fill in the table ( follow the example):Viết (Theo mẫu):Ten thousandChục nghìnThousandNghìnHundredTrămTensChụcOnesĐơn vịWrite in numbersViết sốWrite in wordsĐọc số6835268325Sixt Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 144 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 144 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks:Số?Số:a) 18 301; 18 302; .... ; .... ; .... ; 18 306 ; .....b) 32 606; 32 607; .... ; ..... ; .... ; 32 611; .....c) 92 999; 93 000; 93 001; .... ; .... ; 93 Xếp hạng: 3