Thi tìm nhanh từ ngữ chứa tiếng có trong bảng

64 lượt xem

5. Thi tìm nhanh từ ngữ chứa tiếng có trong bảng

lalẻlolở
nanẻnonở

b.

manvầnbuônvươn
mangvầngbuôngvương

Bài làm:

la: con la, sao la, la bàn, ...lẻ: tiền lẻ, lẻ loi. lẻ tẻ...lo: âu lo, lo lắng, lo nghĩlở: đất lở, lở loét, lở mồm…
na: nết na, quả na...nẻ: nẻ mặt, nẻ môi, nứt nẻ...no: ăn no, no nê, no tròn...nở: hoa nở, nở mặt, nở nụ cười…

b.

man: miên man, lan man, khai man…vần: vần cơm, vần thơ, đánh vần…buôn: bán buôn, mối buôn, buôn bán, buôn làng…vươn: vươn lên, vươn vai, vươn người…
mang: mang vác, mênh mang, con mang…vầng: vầng trán, vầng trăng…buông: buông màn, buông tay, buông xuôi…vương: ngôi vương, vương vấn, vương tơ…
Cập nhật: 07/09/2021
Danh mục

Tài liệu hay

Toán Học

Soạn Văn

Tiếng Anh

Vật Lý

Hóa Học

Sinh Học

Lịch Sử

Địa Lý

GDCD

Khoa Học Tự Nhiên

Khoa Học Xã Hội