Từ vựng unit 11: What time it is? (tiếng anh 4)
6 lượt xem
Từ vững unit 11: What time it is? Tổng hợp những từ vựng quan trọng có trong bài kèm theo phần phiên âm, nghĩa, hình ảnh và file âm thanh. Hi vọng, giúp các em ghi nhớ từ vững nhanh hơn và dễ dàng hơn. Chúng ta cùng bắt đầu.
Breakfast: bữa sáng
Lunch: bữa trưa
Dinner: bữa tối
Brush my teeth: đánh răng
Go to school: đi học
Go to bed: đi ngủ
Read books: đọc sách
clock: đồng hồ
p.m: giờ buổi chiều
a.m: giờ buổi sáng
Do housework: làm việc nhà
Wash my face: rửa mặt
Get dressed: thay đồ
Get up: thức dậy
Twenty: 20
Thirty: 30
Forty: 40
Tiếng anh | nghĩa |
Clock | Đồng hồ |
a.m. | Giờ buổi sáng |
p.m. | Giờ buổi chiều |
Breakfast | Bữa sáng |
Lunch | Bữa trưa |
Dinner | Bữa tối |
Get up | Thức dậy |
Go to bed | Đi ngủ |
Go to school | Đi học |
gTwenty | Số 20 |
Thirty | Số 30 |
Forty | Số 40 |
Wash my face | Rửa mặt |
Get dressed | Thay đồ |
Read books | Đọc sách |
Brush my teeth | Đánh răng |
Do housework | Làm việc nhà |
Xem thêm bài viết khác
- Unit 13 Would you like some milk? Lesson 3
- Unit 19 What animal do you want to see? Lesson 3
- Unit 18 What's your number? Lesson 1
- Unit 20 What are you going to do this summer? Lesson 2
- Short story: Cat and Mouse 3
- Short story: Cat and Mouse 4
- Unit 20 What are you going to do this summer? Lesson 3
- Unit 19 What animal do you want to see? Lesson 2
- Unit 18 What's your number? Lesson 3
- Unit 19 What animal do you want to see? Lesson 1
- Unit 11 What time is it? Lesson 1
- Từ vựng unit 11: What time it is? (tiếng anh 4)