-
Tất cả
-
Tài liệu hay
-
Toán Học
-
Soạn Văn
-
Soạn đầy đủ
- Tiếng Việt 2 tập 2 KNTT
- Tiếng Việt 2 CTST
- Tiếng Việt 2 sách Cánh Diều
- Tiếng Việt 3 tập 2
- Tiếng Việt 3 tập 1
- Tiếng Việt 4 tập 2
- Tiếng Việt 4 tập 1
- Tiếng Việt 5 tập 2
- Tiếng Việt 5 tập 1
- Soạn văn 6
- Soạn văn 7
- Soạn văn 8 tập 1
- Soạn văn 8 tập 2
- Soạn văn 9 tâp 1
- Soạn văn 9 tập 2
- Soạn văn 10 tập 1
- Soạn văn 10 tập 2
- Soạn văn 11
- Soạn văn 12
-
Soạn ngắn gọn
- Soạn văn 12 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 12 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 11 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 11 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 10 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 10 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 9 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 9 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 8 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 8 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 7 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 7 ngắn gọn tập 2
- Ngữ văn VNEN
- Đề thi THPT QG môn Ngữ Văn
-
Soạn đầy đủ
-
Tiếng Anh
-
Vật Lý
-
Hóa Học
-
Sinh Học
-
Lịch Sử
-
Địa Lý
-
GDCD
-
Khoa Học Tự Nhiên
-
Khoa Học Xã Hội
-
Từ vựng unit 13: Would you like some milk? (tiếng anh 4)
Từ vững unit 13: Would you like some milk? Tổng hợp những từ vựng quan trọng có trong bài kèm theo phần phiên âm, nghĩa, hình ảnh và file âm thanh. Hi vọng, giúp các em ghi nhớ từ vững nhanh hơn và dễ dàng hơn. Chúng ta cùng bắt đầu.
Hamburger ['hæmbə:gə]: bánh kẹp thịt bò
Bread [bred]: bánh mì
Coffee ['kɔfi]: cà phê
Fish [fi∫]: cá
Drink [driηk]: đồ uống
Hungry ['hʌηgri]: đói
Thirsty ['θə:sti]: khát
Leaf [li:vz]: lá cây
Noodles ['nu:dl]: mì tôm
Orange juice: nước cam
Fruit juice: nước ép hoa quả
Mineral water ['minərəl'wɔ:tə]: nước khoáng
Sandwich ['sænwidʒ]: bánh mì kẹp
Milk [milk]: sữa
Beef [bi:f]: thịt bò
Chicken ['t∫ikin]: thịt gà
Pork [pɔ:k]: thịt lợn
Food [fu:d]: thức ăn
Tea [ti:]: trà
Tiếng anh/ phiên âm | Nghĩa |
Milk [milk] | Sữa |
Bread [bred] | Bánh mì |
Beef [bi:f] | Thịt bò |
Chicken ['t∫ikin] | Thịt gà |
Fish [fi∫] | Cá |
Leaf [li:vz] | Lá cây |
Noodles ['nu:dl] | Mì tôm |
Orange juice | Nước cam |
Pork [pɔ:k] | Thịt lợn |
Food [fu:d] | Thức ăn |
Drink [driηk] | Đồ uống |
Hamburger ['hæmbə:gə] | Bánh kẹp thịt bò |
Sandwich ['sænwidʒ] | Bánh mì kẹp |
Mineral water ['minərəl'wɔ:tə] | Nước khoáng |
Fruit juice | Nước ép hoa quả |
Hungry ['hʌηgri] | Đói |
Thirsty ['θə:sti] | Khát |
Coffee ['kɔfi] | Cà phê |
Tea [ti:] | Trà |
Cập nhật: 07/09/2021
Xem thêm bài viết khác
- Unit 13 Would you like some milk? Lesson 2
- Unit 11 What time is it? Lesson 3
- Unit 12 What does your father do? Lesson 2
- Unit 15 When's Children's Day? Lesson 1
- Từ vựng unit 12: What does your father do? (tiếng anh 4)
- Unit 18 What's your number? Lesson 1
- Unit 18 What's your number? Lesson 2
- Unit 14 What does he look like? Lesson 3
- Unit 16 Let's go to the bookshop Lesson 2
- Unit 18 What's your number? Lesson 3
- Unit 14 What does he look like? Lesson 1
- Unit 16 Let's go to the bookshop Lesson 1