Unit 16 Let's go to the bookshop Lesson 1
Dưới đây là phần Lesson 1 của Unit 16 Let's go to the bookshop (Chúng ta hãy cùng đi đến hiệu sách nhé) - Một chủ điểm rất đáng quan tâm trong chương trình Tiếng Anh 4 giới thiệu về chủ đề xuyên suốt toàn bài. Bài viết cung cấp gợi ý giải bài tập và phần dịch nghĩa giúp bạn hiểu và làm bài tập tốt hơn.
1. Look, listen and repeat
3. Listen and tick
5. Let's sing
1. Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và đọc lại.)
- a) Hi, Phong. Where are you going? (Xin chào Phong. Bạn đang ở đâu?)
I'm going to the bookshop. I want to buy some books. (Mình đang đi đến hiệu sách. Mình muốn mua một vài quyển sách.) - b) Oh! I want to buy some books, too. (Ồ! Mình cũng muốn mua một vài quyển sách.)
OK. Let's go to the bookshop together. (Được thôi. Chúng ta cùng đi đến hiệu sách nhé.) - c) Good idea! Where's the bookshop? (Ý kiến hay đấy! Hiệu sách ở đâu?)
Here! (Ở đây!)
2. Point and say. (Chỉ và nói.)
Các em cần lưu ý: bread, medicine, food và chocolate là những danh từ không đếm được. Hầu hết những danh từ này đều ở dạng số ít. Chúng ta có thể dùng some, any, much, little trước danh từ không đếm được nhưng không được dùng số hoặc mạo từ a/an.
Ví dụ: much bread (nhiều bánh mì),...
Work in pairs. Suggest some places to go and say why. (Làm việc theo cặp. Đề xuất một số nơi để đi và giải thích tại sao.)
- a) Let's go to the bakery. (Chúng ta cùng đi đến cửa hàng bánh nhé.)
I want to buy some bread. (Tôi muốn mua một vài ổ bánh mì.)
Great idea! / Sorry. I'm busy. (Ý kiến tuyệt đấy!/ Xin lỗi. Tôi bận rồi.) - b) Let's go to the pharmacy. (Chúng ta cùng đi đến tiệm thuốc tây nhé.)
I want to buy some medicine. (Tôi muốn mua một ít thuốc.)
Great idea! / Sorry. I'm busy. (Ý kiến tuyệt đấy! / Xin lỗi. Tôi bận rồi.) - c) Let's go to the supermarket. (Chúng ta cùng đi đến siêu thị nhé.)
I want to buy some food. (Tôi muốn mua một ít thức ăn.)
Great idea! / Sorry. I'm busy. (Ý kiến tuyệt đấy! / Xin lỗi. Tôi bận rồi.) - d) Let's go to the sweet shop. (Chúng ta cùng đi đến cửa hàng kẹo nhé.)
I want to buy some chocolate. (Tôi muốn mua một ít sô-cô-la.)
Great idea! / Sorry. I'm busy. (Ý kiến tuyệt đấy ! / Xin lỗi. Tôi bận rồi.)
3. Listen and tick. (Nghe và đánh dấu chọn.)
- b
- a
- a
- b
Audio script – Nội dung bài nghe:
- 1. Linda: Hi, Phong. Where are you going?
Phong: I'm going to the bookshop. I want to buy some books. - 2. Linda: Oh! I want to buy some book, too.
Phong: OK, let's go to the bookshop together. - 3. Tony: Hi, Mai! Where are you going?
Mai: I'm going to the supermarket. I want to buy something to drink. - 4. Tony: I want something to drink, too.
Mai: OK. Let's go to the supermarket together.
4. Look and write. (Nhìn và viết.)
- 2. Let's go to the bakery. (Chúng ta đến cửa hàng bánh nhé.)
I want to buy some cakes/bread. (Tôi muốn mua một ít bánh/bánh mì.) - 3. Let's go to the sweet shop. (Chúng ta đến cửa hàng kẹo nhé.)
I want to buy some sweets. (Tôi muốn mua một ít kẹo.) - 4. Let's go to the pharmacy. (Chúng ta đến tiệm thuốc tây nhé.)
I want to buy some medicine. (Tôi muốn mua một ít thuốc.)
5. Let's sing. (Chúng ta cùng hát.)
Let’s go... (Chúng ta cùng đi…)
- Let's go to the bookshop.
- I want to buy some books.
- Let's go to the cinema.
- I want to see a film.
- Let's go to the zoo.
- I want to see the animals.
Hướng dẫn dịch:
- Chúng ta cùng đi hiệu sách.
- Tôi muốn mua một ít sách.
- Chúng ta cùng đi đến rạp chiếu phim.
- Tôi muốn xem phim.
- Chúng ta cùng đi đến sở thú.
- Tôi muốn xem những con thú.
Xem thêm bài viết khác
- Từ vựng unit 12: What does your father do? (tiếng anh 4)
- Ngữ pháp và bài tập tiếng Anh lớp 4 Tiếng Anh lớp 4
- Unit 18 What's your number? Lesson 3
- Unit 20 What are you going to do this summer? Lesson 1
- Từ vựng unit 11: What time it is? (tiếng anh 4)
- Unit 17 How much is the T-shirt? Lesson 2
- Unit 20 What are you going to do this summer? Lesson 2
- Unit 13 Would you like some milk? Lesson 1
- Unit 19 What animal do you want to see? Lesson 1
- Unit 13 Would you like some milk? Lesson 3
- Unit 16 Let's go to the bookshop Lesson 2
- Unit 12 What does your father do? Lesson 2