Unit 1: Nice to see you again Lesson 1
64 lượt xem
Dưới đây là phần Lesson 1 của Unit 1: Nice to see you again (Rất vui được gặp lại bạn) - Một chủ điểm rất đáng quan tâm trong chương trình Tiếng Anh 4 giới thiệu về chủ đề xuyên suốt toàn bài. Bài viết cung cấp gợi ý giải bài tập và phần dịch nghĩa giúp bạn hiểu và làm bài tập tốt hơn.
1. Look, listen and repeat
3. Listen and tick
5. Let's sing
1. Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và đọc lại.)
- “Hello/Hi” dùng để chào hỏi một cách không trang trọng, dùng trong những tình huống thân mật.
- “Good morning/Good afternoon/Good evening” dùng để chào hỏi một cách trang trọng.
- a) Good morning, class. (Chào buổi sáng cả lớp.)
Good morning, Miss Hien. (Chúng em chào buổi sáng cô Hiền ạ.) - b) Nice to see again. (Rất vui được gặp lại các em.)
- c) How are you, Mai? (Em khỏe không Mai?)
I'm very well, thank you. And you? (Em rất khỏe, cảm ơn cô. Còn cô thì sao ạ?)
I'm very well, too. (Cô cũng rất khỏe.) - d) Good morning, Miss Hien. Sorry, I'm late! (Em chào buổi sáng cô Hiền ạ. Xin lỗi, em đến trễ!)
Yes, come in. (Được rồi, em vào đi.)
2. Point and say. (Chỉ và nói.)
- a) Good morning. (Chào buổi sáng.)
- b) Good afternoon. (Chào buổi chiều.)
- c) Good evening. (Chào buổi tối.)
3. Listen anh tick. (Nghe và đánh dấu chọn.)
- b
- a
- a
Audio script – Nội dung bài nghe:
- 1. Nam: Good afternoon, Miss Hien.
Miss Hien: Hi, Nam. How are you?
Nam: I'm very well, thank you. And you?
Miss Hien: Fine, thanks. - 2. Phong: Good morning, Mr Loc.
Mr Loc: Good morning, Phong.
Phong: It's nice to see you again.
Mr Loc: Nice to see you, too. - 3. Mai: Goodbye, daddy.
Father: Bye, bye. See you soon.
4. Look and write. (Nhìn và viết.)
- Good morning. (Chào buổi sáng.)
- Good afternoon. (Chào buổi chiều.)
- Goodbye. (Chào tạm biệt.)
5. Let's sing. (Chúng ta cùng hát.)
Good morning to you
Good morning toyou.
Good morning to you.
Good morning, dear Miss Hien.
Good morning to you.
- Chào buổi sáng cô giáo
- Chào buổi sáng cô giáo
- Chào buổi sáng, cô Hiền thân mến.
- Chào buổi sáng cô giáo
Good morning to you.
Good morning to you.
Good morning, dear children.
Good morning to you.
- Chào buổi sáng các em
- Chào buổi sáng các em
- Chào buổi sáng, các em thân yêu
- Chào buổi sáng các em.
Xem thêm bài viết khác
- Unit 5: Can you swim? Lesson 3
- Write a paragraph about the traffic problems where you live, or in a town, or in a city you know well. Use the cues above, and the following outline.
- Từ vựng unit 7: What do you like doing? (tiếng anh 4)
- Unit 9 What are they doing? Lesson 2
- Từ vựng unit 4: When's your birthday?
- Review 1
- Tiếng Anh 4, giải bài tập tiếng anh 4 kì 1 chi tiết, dễ hiểu
- Unit 8 What subjects do you have today? Lesson 2
- Unit 9 What are they doing? Lesson 3
- Từ vựng unit 9: What are they doing? (tiếng anh 4)
- Unit 10 Where were you yesterday? Lesson 2
- Từ vựng unit 5: Can you swim? (tiếng anh 4)