Từ vựng unit 5: Can you swim? (tiếng anh 4)
Từ vững unit 5: Can you swim? Tổng hợp những từ vựng quan trọng có trong bài kèm theo phần phiên âm, nghĩa, hình ảnh và file âm thanh. Hi vọng, giúp các em ghi nhớ từ vững nhanh hơn và dễ dàng hơn. Chúng ta cùng bắt đầu.
cook: nấu ăn
skip: nhảy
skate: trượt băng
draw: vẽ
swing: đánh đu
walk: đi bộ
sing: hát
play: chơi
chess: cờ vua
ride: đi (xe), cưỡi (ngựa)
piano: đàn piano
fish: câu cá
badminton: cầu lông
run: chạy
table tennis: bóng bàn
volleyball: bóng chuyền
football: bóng đá
fly: bay
swim: bơi
Tiếng anh | nghĩa |
Sing | Hát |
Play | Chơi |
Piano | Đàn piano |
Cook | Nấu ăn |
Skate | Trượt băng |
Skip | Nhảy |
Swim | Bơi |
swing | Đánh đu |
Badminton | Môn cầu lông |
Volleyball | Bóng chuyền |
Football | Bóng đá |
Table tennis | Bóng bàn |
Ride | Đi (xe), cưỡi (ngựa) |
Draw | Vẽ |
Fly | Bay |
Walk | Đi bộ |
Run | Chạy |
Music | Âm nhạc |
Chess | Cờ vua |
Fish | Câu cá |
Xem thêm bài viết khác
- Unit 1: Nice to see you again Lesson 1
- Unit 5: Can you swim? Lesson 1
- Từ vựng unit 6: Where's your school? (tiếng anh 4)
- Từ vựng unit 9: What are they doing? (tiếng anh 4)
- Từ vựng unit 1: Nice to see you again (Tiếng anh 4)
- Unit 2: I'm from Japan Lesson 3
- Unit 3: What day is it today? Lesson 3
- Unit 3: What day is it today? Lesson 1
- Unit 10 Where were you yesterday? Lesson 1
- Unit 10 Where were you yesterday? Lesson 2
- Unit 10 Where were you yesterday? Lesson 3
- Unit 2: I'm from Japan Lesson 1