Unit 5: Can you swim? Lesson 2
8 lượt xem
Dưới đây là phần Lesson 2 của Unit 5: Can you swim? (Bạn có thể bơi không?) - Một chủ điểm rất đáng quan tâm trong chương trình Tiếng Anh 4 giới thiệu về chủ đề xuyên suốt toàn bài. Bài viết cung cấp gợi ý giải bài tập và phần dịch nghĩa giúp bạn hiểu và làm bài tập tốt hơn.
1. Look, listen and repeat
2. Point and say
4. Listen and number
6. Let’s sing
1. Look, listen anh repeat. (Nhìn, nghe và đọc lại.)
- a) Can you play volleyball? (Bạn có thể chơi bóng chuyền được không?)
No, I can't, but I can play football. (Không, tôi không thể chơi, nhưng tôi có thể chơi bóng đá.) - b) Let's play football. (Nào chúng ta cùng chơi bóng đá.)
OK. (Được thôi.) - c) Oh, no! (Ôi, không!)
2. Point and say. (Chỉ và nói.)
Các em cần lưu ý khi viết về "chơi một loại nhạc cụ" nào đó thì theo cấu trúc sau: play + the + tên nhạc cụ.
Ví dụ: play the guitar (chơi ghi-ta), play the violin (chơi violin hay chơi vĩ cầm).
- a) Can you play table tennis? (Bạn có thể chơi bóng bàn dược không?)
Yes, I can. (Vâng, tôi có thể.)
No, I can't. (Không, tôi không thể.) - b) Can you play volleyball? (Bạn có thể chơi bóng chuyền được không?)
Yes, I can. (Vâng, tôi có thể.)
No, I can't. (Không, tôi không thể.) - c) Can you play the piano? (Bạn có thể chơi dàn piano được không?)
Yes, I can. (Vâng, tôi có thể.)
No, I can't. (Không, tôi không thể.) - d) Can you play the guitar? (Bạn có thể chơi đàn ghi-ta dược không?)
Yes, I can. (Vâng, tôi có thể.)
No, I can't. (Không, tôi không thể.)
3. Let's talk. (Chúng ta cùng nói)
- What can you do? (Bạn có thể làm gì?)
- Can you ? (Bạn có thể... được không?)
4. Listen and number. (Nghe và điền số.)
- a. 2
- b. 4
- c. 3
- d. 1
Audio script – Nội dung bài nghe:
- 1. Mai: Can you play table tennis?
Nam: Yes, I can. It's my favourite sport.
Mai: Let's play it together.
Nam: OK. - 2. Tony: Can you play the guitar?
Tom: No, I can't.
Tony: What about the piano? Can you play the piano?
Tom: Yes, I can. - 3. Tom: Let's play chess.
Peter: Sorry, I can't.
Tom: What about football? Can you play football?
Peter: Yes, I can. - 4. Mai: Do you like music?
Phong: Yes, I do. Mai: Can you dance?
Phong: No, I can't. I can't dance, but I can sing.
5. Look and write. (Nhìn và viết.)
- 1. Nam: Can you cycle? (Bạn có thể đi xe đạp không?)
Akiko: No, I can't. (Không, tôi không thể.) - 2. Nam: Can you play the piano? (Bạn có thể chơi đàn piano không?)
Hakim: Yes, I can. (Vâng, tôi có thể.) - 3. Nam: Can you play the guitar? (Bạn có thể chơi đàn ghi-ta không?)
Tony: No, I can't. (Không, tôi không thể.) - 4. Nam: Can you play chess? (Bạn có thể chơi cờ vua không?)
Linda: No, I can't. (Không, tôi không thể.)
6. Let's sing. (Chúng ta cùng hát.)
Can you swim?(Ba có thể bơi không?)
- Daddy, daddy, (Ba ơi, ba ơi,)
- Daddy, daddy, (Ba ơi, ba ơi,)
- Can you swim? (Ba có thể bơi không?)
- Yes, I can. (Có, ba có thể.)
- Yes, I can. (Có, ba có thể.)
- I can swim. (Ba có thể bơi.)
- Mummy, mummy, (Mẹ ơi, mẹ ơi,)
- Mummy, mummy, (Mẹ ơi, mẹ ơi.)
- Can you dance? (Mẹ có thể múa không?)
- Yes, I can. (Có, mẹ có thể.)
- Yes, I can. (Có, mẹ có thể.)
- I can dance. (Mẹ có thể múa.)
- Baby, baby, (Con yêu, con yêu,)
- Baby, baby, (Con yêu, con yêu,)
- Can you sing? (Con có thể hát không?)
- Yes, I can. (Dạ, con có thể.)
- Yes, I can. (Dạ, con có thể.)
- I can sing. (Con có thể hát ạ.)
Xem thêm bài viết khác
- Từ vựng unit 9: What are they doing? (tiếng anh 4)
- Unit 1: Nice to see you again Lesson 1
- Từ vựng unit 2: I'm from Japan (Tiếng anh 4)
- Unit 9 What are they doing? Lesson 2
- Unit 4: When's your birthday? Lesson 2
- Unit 3: What day is it today? Lesson 3
- Unit 10 Where were you yesterday? Lesson 2
- Unit 2: I'm from Japan Lesson 1
- Unit 6 Where's your school? Lesson 1
- Unit 10 Where were you yesterday? Lesson 1
- Unit 3: What day is it today? Lesson 2
- Unit 6 Where's your school? Lesson 2