photos image 122013 20 anh bo bien3
- Giải câu 1 trang 27 toán tiếng anh lớp 4 Câu 1: Trang 27 - SGK Toán tiếng Anh 4Find the arithmetic mean of these numbers:Tìm số trung bình cộng của các số sau:a) 42 and 52 42 và 52 &nb
- Giải câu 4 trang 16 toán tiếng anh lớp 4 Câu 4: Trang 16 sgk toán tiếng anh 4What is the place value of digit 5 in the following numbers?Nêu giá trị của chữ số 5 trong mỗi số sau:a. 715 638 b. 571 638 c
- Giải câu 4 trang 26 toán tiếng anh lớp 4 Câu 4: Trang 26 - SGK Toán 4In a 60- meter race, Nam finished in $\frac{1}{4}$ minute, binh finished in $\frac{1}{5}$ minute. Who was faster? How many seconds is it faster?Trong cuộc thi chạy 60m. Nam chạy hết $\fra
- Giải câu 4 trang 13 toán tiếng anh lớp 4 Câu 4: Trang 13 sgk toán tiếng anh 4a. Which three-digit number is the greatest?Số lớn nhất có ba chữ số là số nào?b. Which six - digit number is the greatest?Số lớn nhất có 6 chữ số là số nào?c. Which six-
- Giải câu 3 trang 13 toán tiếng anh lớp 4 Câu 3: Trang 13 sgk toán tiếng anh 4Arrange the following numbers from the least to the greatest:Xếp các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn:2467; 28 092; 943 567; 932 018.
- Giải câu 4 trang 17 toán tiếng anh lớp 4 Câu 4: Trang 17 sgk toán tiếng anh 4Fill in the blanks (follow the example)Viết vào chỗ chấm (theo mẫu):Write in numbersViết sốwrite in wordsĐọc số1 000 000 000"one thousand million" or"one billion""một nghìn triệ
- Giải câu 3 trang 26 toán tiếng anh lớp 4 Câu 3: Trang 26 - SGK Toán tiếng anh 4a)Quang Trung King defeated Thanh dynasty in 1789. Which century is the year in?Quang Trung đại phá quân Thanh vào năm 1789. Năm đó thuộc thế kỉ nào?b) Nguyen Trai's 600-year birthd
- Giải câu 3 trang 15 toán tiếng anh lớp 4 Câu 3: Trang 15 sgk toán tiếng anh 4Write the given words in numbers:Viết các số sau:a. Ten million, two hundred fifty thousand, two hundred and fourteen. Mười triệu hai trăm năm mươi nghìn hai trăm mười
- Giải câu 1 trang 19 toán tiếng anh lớp 4 Câu 1: Trang 19 sgk toán tiếng anh 4Fill in the blanks with the next consecutive natural numbers:Viết số tự nhiên liền trước của mỗi số sau vào ô trống:
- Giải câu 4 trang 19 toán tiếng anh lớp 4 Câu 4: Trang 19 sgk toán tiếng anh 4Fill in the given sequences with the next consecutive natural numbers:Viết số thích hợp vào chỗ chấm:a. 909; 910; 911;....;.....;....;....;.....b. 0; 2; 4; 6;...;.....;....;....;.....;....
- Giải câu 1 trang 15 toan tiếng anh lớp 4 Câu 1: Trang 15 sgk toán tiếng anh 4White down and read out these numbers in the following table:Viết và đọc số theo bảng:
- Giải câu 2 trang 15 toán tiếng anh lớp 4 Câu 2: Trang 15 sgk toán tiếng anh 4Read out the following numbers:Đọc các số sau:7 312 836; 57 602 511; 351 600 307; 900 370 200; 400 070 192.
- Giải câu 4 trang 15 toán tiếng anh lớp 4 Câu 4: Trang 15 sgk toán tiếng anh 4The table shows information of general education in academic year 2003 - 2004:Bảng dưới đây có viết một vài số liệu về giáo dục phổ thông năm học 2003 - 2004:Based on the t
- Giải câu 1 trang 16 toán tiếng anh lớp 4 Câu 1: Trang 16 sgk toán tiếng anh 4Fill in the table by following the patternViết theo mẫu:
- Giải câu 3 trang 16 toán tiếng anh lớp 4 Câu 3: Trang 16 sgk toán tiếng anh 4Write the given words in numbers:Viết các số sau:a. Six hundred thirteen million Sáu trăm mười ba triệub. One hundred thirty one million, four hundred and five thousand.
- Giải câu 3 trang 17 toán tiếng anh lớp 4 Câu 3: Trang 17 sgk toán tiếng anh 4The table shows the population of several countries in December 1999:Số liệu điều tra dân số của một số nước vào tháng 12 năm 1999 được viết ở bảng:CountryTên nướcP
- Giải câu 3 trang 19 toán tiếng anh lớp 4 Câu 3: Trang 19 sgk toán tiếng anh 4Fill in the each sequence with the missing number in order to have 3 consecutive natural numbers:Viết số thích hợp vào chỗ chấm để có ba số tự nhiên liên tiếp:a. 4; 5;...b. ...
- Giải câu 5 trang 26 toán tiếng anh lớp 4 Câu 5: Trang 26 - SGK Toán tiếng Anh 4 Circle the correct answer:Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng:a)The clock shows:Đồng hồ chỉ A.8 past 99 giờ 8 phútB. 40 past 88 giờ 40 phútC. Quarter to
- Giải câu 2 trang 13 toán tiếng anh lớp 4 Câu 2: Trang 13 sgk toán tiếng anh 4Find the greatest amongst these numbers:Tìm số lớn nhất trong các số sau:59 876; 651 321; 499 873; 902 011.
- Giải câu 3 trang 14 toán tiếng anh lớp 4 Câu 3: Trang 14 sgk toán tiếng anh 4Write the given words in numbers. How many digits and zeros are there in each number?Viết các số sau và cho biết mỗi số có bao nhiêu chữ số, mỗi số có bao nhiêu chữ số 0?Fi
- Giải câu 4 trang 14 toán tiếng anh lớp 4 Câu 4: Trang 14 sgk toán tiếng anh 4Fill in table by following the pattern:Viết theo mẫu:Write in wordĐọc sốWrite in numberViết sốMillions period (Lớp triệu)Thousands period (Lớp nghìn)Ones period (Lớp đơn vị)H
- Giải câu 2 trang 16 toán tiếng anh lớp 4 Câu 2: Trang 16 sgk toán tiếng anh 4Read out these numbers:Đọc các số sau:32 640 507 8 500 658 830 402 96085 000 120 178 320 005&n
- Giải câu 1 trang 17 toán tiếng anh lớp 4 Câu 1: Trang 17 sgk toán tiếng anh 4Read out the numbers. What is the place value of digit and 5 in each number?Đọc số và nêu giá trị của chữ số 3 và chữ số 5 trong mỗi bài sau:a. 35 827 449 &
- Giải câu 2 trang 19 toán tiếng anh lớp 4 Câu 2: Trang 19 sgk toán tiếng anh 4Fill in the blanks with the previous consecutive natural numbers:Viết số tự nhiên liền trước của mỗi số sau vào ô trống: