Giải câu 3 trang 14 toán tiếng anh lớp 4
Câu 3: Trang 14 sgk toán tiếng anh 4
Write the given words in numbers. How many digits and zeros are there in each number?
Viết các số sau và cho biết mỗi số có bao nhiêu chữ số, mỗi số có bao nhiêu chữ số 0?
Fifteen thousand Mười lăm nghìn Three hundred fifty Ba trăm năm mười | Fifty thousand Năm mươi nghìn Seven million Bảy triệu | Six hundred Sáu trăm One thousand three hundred Một nghìn ba trăm | Thirty - six million Ba mươi sáu triệu Nine hundred million Chín trăm triệu |
Bài làm:
number of digits | zeros | number of digits | zeros | ||
Fifteen thousand Mười lăm nghìn | 5 | 3 | Six hundred Sáu trăm | 3 | 2 |
Three hundred fifty Ba trăm năm mười | 3 | 1 | One thousand three hundred Một nghìn ba trăm | 4 | 2 |
Fifty thousand Năm mươi nghìn | 5 | 4 | Thirty - six million Ba mươi sáu triệu | 8 | 6 |
Seven million Bảy triệu | 7 | 6 | Nine hundred million Chín trăm triệu | 9 | 8 |
Xem thêm bài viết khác
- Toán tiếng anh 4 bài: Phép cộng phân số trang 126 | adding fractions
- Toán tiếng anh 4 bài Phân số | Fractions
- Giải câu 1 trang 67 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 2 trang 3 toán tiếng anh 4
- Toán tiếng anh 4 bài Thực hành (tiếp) trang 159 sgk | practice (cont.)(159)
- Giải câu 2 trang 61 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 1 trang 130 toán tiếng anh lớp 4
- Toán tiếng anh 4 bài Diện tích hình bình hành | Area of Parallelogram
- Giải câu 1 trang 31 toán tiếng anh lớp 4
- Giải bài tập 2 trang 18 sách toán tiếng anh 4
- Giải câu 1 trang 97 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 1 trang 46 toán tiếng anh lớp 4