Giải câu 1 trang 17 toán tiếng anh lớp 4
Câu 1: Trang 17 sgk toán tiếng anh 4
Read out the numbers. What is the place value of digit and 5 in each number?
Đọc số và nêu giá trị của chữ số 3 và chữ số 5 trong mỗi bài sau:
a. 35 827 449 b. 123 456 789
c. 82 175 263 d. 850 003 200
Bài làm:
Number (số) | 35 827 449 | 123 456 789 | 82 175 263 | 850 003 200 |
Write in words (đọc số) | Thirty five million eight hundred twenty seven thousand, four hundred and forty nine. Ba mươi lăm triệu tám trăm hai mươi bảy nghìn bốn trăm bốn mươi chín | One hundred twenty three million, four hundred fifty six thousand, seven hundred eighty nine. Một trăm hai mươi ba triệu bốn trăm năm mươi sáu nghìn bảy trăm tám mươi chín | Eighty two million, one hundred seventy five thousand, two hundred and sixty three. Tám mươi hai triệu một trăm bảy mươi lăm nghìn hai trăm sáu mươi ba. | Eight hundred fifty million, three thousand, two hundred. Tám trăm năm mươi triệu không trăm linh ba nghìn hai trăm. |
value of digit 3 and 5 (giá trị chữ số 3 và 5) | 30 000 000 5 000 000 | 3 000 000 50 000 | 3 5 000 | 3 000 50 000 000 |
Xem thêm bài viết khác
- Giải câu 1 trang 110 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 2 trang 16 toán tiếng anh lớp 4
- Giải bài tập 1 trang 18 sách toán tiếng anh 4
- Giải câu 2 trang 27 toán tiếng anh lớp 4
- Toán tiếng anh 4 bài: Các số có 6 chữ số| 6 - Digit numbers
- Toán tiếng anh 4 bài: Viết số tự nhiên trong hệ số thập phân| Writing natural numbers in the decimal system
- Toán tiếng anh 4 bài Luyện tập chung (tiếp theo)| cumulative practice (cont.)
- Giải câu 3 trang 15 toán tiếng anh lớp 4
- Toán tiếng Anh 4 bài: Biểu đồ chương 1 | Graph
- Toán tiếng anh 4 bài Phân số và phép chia số tự nhiên tiếp theo | Fractions and division of natural numbers (cont.)
- Giải câu 3 trang 130 toán tiếng anh lớp 4
- Giải bài tập 1 trang 12 sách toán tiếng anh 4