-
Tất cả
-
Tài liệu hay
-
Toán Học
-
Soạn Văn
-
Soạn đầy đủ
- Tiếng Việt 2 tập 2 KNTT
- Tiếng Việt 2 CTST
- Tiếng Việt 2 sách Cánh Diều
- Tiếng Việt 3 tập 2
- Tiếng Việt 3 tập 1
- Tiếng Việt 4 tập 2
- Tiếng Việt 4 tập 1
- Tiếng Việt 5 tập 2
- Tiếng Việt 5 tập 1
- Soạn văn 6
- Soạn văn 7
- Soạn văn 8 tập 1
- Soạn văn 8 tập 2
- Soạn văn 9 tâp 1
- Soạn văn 9 tập 2
- Soạn văn 10 tập 1
- Soạn văn 10 tập 2
- Soạn văn 11
- Soạn văn 12
-
Soạn ngắn gọn
- Soạn văn 12 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 12 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 11 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 11 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 10 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 10 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 9 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 9 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 8 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 8 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 7 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 7 ngắn gọn tập 2
- Ngữ văn VNEN
- Đề thi THPT QG môn Ngữ Văn
-
Soạn đầy đủ
-
Tiếng Anh
-
Vật Lý
-
Hóa Học
-
Sinh Học
-
Lịch Sử
-
Địa Lý
-
GDCD
-
Khoa Học Tự Nhiên
-
Khoa Học Xã Hội
-
Giải câu 1 trang 17 toán tiếng anh lớp 4
Câu 1: Trang 17 sgk toán tiếng anh 4
Read out the numbers. What is the place value of digit and 5 in each number?
Đọc số và nêu giá trị của chữ số 3 và chữ số 5 trong mỗi bài sau:
a. 35 827 449 b. 123 456 789
c. 82 175 263 d. 850 003 200
Bài làm:
Number (số) | 35 827 449 | 123 456 789 | 82 175 263 | 850 003 200 |
Write in words (đọc số) | Thirty five million eight hundred twenty seven thousand, four hundred and forty nine. Ba mươi lăm triệu tám trăm hai mươi bảy nghìn bốn trăm bốn mươi chín | One hundred twenty three million, four hundred fifty six thousand, seven hundred eighty nine. Một trăm hai mươi ba triệu bốn trăm năm mươi sáu nghìn bảy trăm tám mươi chín | Eighty two million, one hundred seventy five thousand, two hundred and sixty three. Tám mươi hai triệu một trăm bảy mươi lăm nghìn hai trăm sáu mươi ba. | Eight hundred fifty million, three thousand, two hundred. Tám trăm năm mươi triệu không trăm linh ba nghìn hai trăm. |
value of digit 3 and 5 (giá trị chữ số 3 và 5) | 30 000 000 5 000 000 | 3 000 000 50 000 | 3 5 000 | 3 000 50 000 000 |
Xem thêm bài viết khác
- Giải câu 2 trang 165 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 4 trang 168 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 2 trang 76 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 4 trang 42 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 4 trang 177 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 5 trang 111 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 2 trang 19 toán tiếng anh lớp 4
- Giải bài tập 8 trang 48 sách toán tiếng anh 4
- Toán tiếng anh 4 Phép cộng| addition
- Giải câu 3 trang 119toán tiếng anh lớp 4
- Giải bài tập 1 trang 48 sách toán tiếng anh 4
- Giải câu 1 trang 5 toán tiếng anh lớp 4