Giải câu 1 trang 15 toan tiếng anh lớp 4
Câu 1: Trang 15 sgk toán tiếng anh 4
White down and read out these numbers in the following table:
Viết và đọc số theo bảng:
Bài làm:
32 000 000: Thirty two million
Ba mươi hai triệu
32 516 000: Thirty two million, five hundred sixteen thousand.
Ba mươi hai triệu năm trăm mười sáu nghìn
32 516 497: Thirty two million, five hundred sixteen thousand, four hundred ninety seven
Ba mươi hai triệu năm trăm mười sáu nghìn bốn trăm chín mươi bảy
834 291 712: Eight hundred thirty four million, two hundred ninety one thousand, seven hundred and twelve.
Tám trăm ba mươi bốn triệu hai trăm chín mươi mốt nghìn bảy trăm mười hai
308 250 705: Three hundred and eight million, two hundred fifty thousand, seven hundred and five
Ba trăm linh tám triệu hai trăm năm mươi nghìn bảy trăm linh năm
500 209 037: Five hundred million, two hundred and nine thousand and thirty seven
Năm trăm triệu hai trăm linh chín nghìn không trăm ba mươi bảy.
Xem thêm bài viết khác
- Toán tiếng anh 4 bài Luyện tập chung trang 153 sgk | cumulative practice (153)
- Toán tiếng anh 4 bài Luyện tập chung Trang 176,177 | cumulative practice 176, 177
- Toán tiếng anh 4 bài Luyện tập chung (75) | Cumulative practice (75)
- Giải câu 1 trang 148 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 5 trang 48 toán tiếng anh lớp 4
- Toán tiếng anh 4 bài: So sánh và sắp xếp thứ tự các số tự nhiên| Comparing and arranging natural numbers
- Giải câu 1 trang 146 toán tiếng anh lớp 4
- Giải bài tập 3 trang 12 sách toán tiếng anh 4
- Giải câu 1 trang 13 toán tiếng anh lớp 4
- Giải bài tập 8 trang 8 sách toán tiếng anh 4
- Giải câu 4 trang 16 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 1 trang 58 toán tiếng anh lớp 4