Giải câu 3 trang 15 toán tiếng anh lớp 4
Câu 3: Trang 15 sgk toán tiếng anh 4
Write the given words in numbers:
Viết các số sau:
a. Ten million, two hundred fifty thousand, two hundred and fourteen.
Mười triệu hai trăm năm mươi nghìn hai trăm mười bốn
b. Two hundred fifty three million, five hundred sixty four thousand, eight hundred and eighty eight.
Hai tram năm mươi ba triệu năm trăm sáu mươi bốn nghìn tám trăm tám mươi tám
c. Four hundred million, thirty six thousand, one hundred and five
Bốn trăm triệu không trăm ba mươi sáu nghìn một trăm linh năm.
d. Seven hundred million, two hundred and thirty one.
Bảy trăm triệu không nghìn hai trăm ba mươi mốt.
Bài làm:
a. Ten million, two hundred fifty thousand, two hundred and fourteen. Mười triệu hai trăm năm mươi nghìn hai trăm mười bốn | 10 250 214 |
b. Two hundred fifty three million, five hundred sixty four thousand, eight hundred and eighty eight. Hai trăm năm mươi ba triệu năm trăm sáu mươi bốn nghìn tám trăm tám mươi tám | 253 564 888 |
c. Four hundred million, thirty six thousand, one hundred and five Bốn trăm triệu không trăm ba mươi sáu nghìn một trăm linh năm. | 400 036 105 |
d. Seven hundred million, two hundred and thirty one. Bảy trăm triệu không nghìn hai trăm ba mươi mốt. | 700 000 231 |
Xem thêm bài viết khác
- Giải câu 1 trang 112 toán tiếng anh lớp 4
- Toán tiếng anh 4 bài Thực hành vẽ hình vuông| Practice drawing squares
- Giải câu 2 trang 13 bài triệu và lớp triệu toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 3 trang 126 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 1 trang 39 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 2 trang 127 toán tiếng anh lớp 4
- Toán tiếng anh 4 bài:Nhân với 10, 100, 1 000, ... Chia cho 10, 100, 1 000, ...| Multiply by 10, 100, 1 000, ... Divide by 10, 100, 1 000, ...
- Toán tiếng anh 4 bài Luyện tập chung trang 131 | cumulative practice (131)
- Giải câu 3 trang 145 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 1 trang 161 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 3 trang 137 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 3 trang 180 toán tiếng anh lớp 4