photos image 2010 11 29 thiennga 3
- Giải câu 4 trang 139 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 139 - Toán tiếng anh 3After competitions in honour of Vietnamese Teacher's day, the 3 rd grade students have won the following prizes.Trong các cuộc thi chào mừng ngày Nhà giáo Việt Nam, các bạn khối lớp 3 Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 121 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 121 - Toán tiếng anh 3Read numbers written in the form of Roman numerals:Đọc các số viết bằng chữ số La Mã sau đây:I, III, V, VII, IX, XI, XXIII, IV, VI, VIII, X, XII, XX Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 122 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 122 - Toán tiếng anh 3Use the matches to form the following numerals:Dùng các que diêm có thể xếp thành các số sau:a) Given 5 matches, form the numbers 8, 21. Có 5 que diêm, hãy xếp thành số Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 135 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 135 - Toán tiếng anh 3The series of Sundays of February, 2004 are the 1st, 8th, 15th, 22nd and 29thDãy các chủ nhật của tháng 2 năm 2004 là các ngày : 1, 8, 15, 22, 29Look at the above series, answer the follow Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 136 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 136 - Toán tiếng anh 3The following is the data on the 3rd grade good students in a primary school.Đây là bảng thống kê số học sinh giỏi của các lớp 3 ở cùng một trường tiểu học:ClassLớp3A3B Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 137 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 137 - Toán tiếng anh 3The following is the data on the number of trees planted by classes of 3rd grade:Đây là bảng thống kê số cây trồng được của các lớp khối 3:ClassLớp3A3B3C3DNumber of treesSố Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 138 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 138 - Toán tiếng anh 3The following is the data on the number of trees. Na's village has planted for 4 years.Dưới đây là bảng thống kê số cây của bạn Na đã trồng được trong 4 năm:YearNăm200020012 Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 140 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 140 - Toán tiếng anh 3Fill in the table ( follow the example):Viết (Theo mẫu):b)PLACE/HÀNGTen thousandsChục nghìnThousandNghìnHundredTrăm TensChụcOnesĐơn vị10 00010 00010001000100010001001001001011  Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 141 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 141 - Toán tiếng anh 3Fill in the table ( follow the example):Viết (Theo mẫu):Ten thousandChục nghìnThousandNghìnHundredTrămTensChụcOnesĐơn vịWrite in numbersViết sốWrite in wordsĐọc số6835268325Sixt Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 141 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 141 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks:Số ?60 000 --> 70 000 --> ............. --> .............23 000 --> 24 000 -->...............-->..............-->...............23 000 --& Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 142 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 142 - Toán tiếng anh 3Fill in the table ( follow the example):Viết (theo mẫu):Ten thousandsChục nghìnThousandsNghìnHundredsTrămTens ChụcOnes Đơn vị Write in num Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 119 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 119 - Toán tiếng anh 3Set out, then calculate:Đặt tính rồi tính:3224 : 4 2819 : 71516 : 3 1865 : 6 Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 119 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 119 - Toán tiếng anh 3A team of workers have to repair 1215m of road, the team have repaired one third of the distance. How many metres of the road are left ủnepaired?Một đội công nhân phải sửa quãng đường Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 120 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 120 - Toán tiếng anh 3Set out, then calculate:Đặt tính rồi tính :a) 821 x 4 3824 : 4   Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 120 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 120 - Toán tiếng anh 3Set out, then calculate:Đặt tính rồi tính:a) 4691 : 2 b) 1230 : 3 c) 1607 : 4 d) 1038 : 5 Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 120 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 120 - Toán tiếng anh 3Calculate mentally:Tính nhẩm:6000 : 28000 : 49000 : 3 Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 121 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 121 - Toán tiếng anh 3What time does the clock show?Đồng hồ chỉ mấy giờ? Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 121 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 121 - Toán tiếng anh 3Write the numbers from 1 to 12 in the form of Roman numerals.Viết các chữ số từ 1 đến 12 bằng chữ số La Mã? Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 122 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 122 - Toán tiếng anh 3Write the time show on each clock.Đồng hồ chỉ mấy giờ? Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 122 toán tiếng anh 3 Câu 2:Trang 122 - Toán tiếng anh 3Read out the numbers below:Đọc các số sau: I, III, IV, VI, VII, IX, XI, VIII, XII Xếp hạng: 3
- Giải câu 5 trang 122 toán tiếng anh 3 Câu 5: Trang 122 - Toán tiếng anh 3Given 3 matches forming number 11 as seen in the figure. Move one match to form number 9.Có 3 que diêm xếp thành số 11 như hình bênHãy nhấc một que diêm và xếp lại để được s Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 123 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 123 - Toán tiếng anh 3Write the time shown on each clock:Đồng hồ chỉ mấy giờ? Xếp hạng: 3