photos image 2014 02 19 anh huong cua bdkh19
- Giải câu 2 trang 11 toán tiếng anh lớp 4 Câu 2: Trang 12 sgk toán tiếng anh 4a. Read out the following numbers and figure out which place and period does digit 3 belong to:Đọc các số sau và cho biết chữ số 3 ở mỗi số đó thuộc hàng nào, lớp nào:46 30 Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 15 toán tiếng anh lớp 4 Câu 3: Trang 15 sgk toán tiếng anh 4Write the given words in numbers:Viết các số sau:a. Ten million, two hundred fifty thousand, two hundred and fourteen. Mười triệu hai trăm năm mươi nghìn hai trăm mười Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 12 toán tiếng anh lớp 4 Câu 4: Trang 12 sgk toán tiếng anh 4White down these numbers, if it consists of:Viết số, biết số đó gồm:a. 5 hundred thousands, 7 hundreds, 3 tens and 5 units 500 nghìn, 700, 3 chục và 5 đơn vị.b. 3 hund Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 13 toán tiếng anh lớp 4 Câu 1: Trang 13 sgk toán tiếng anh 49999 ...10 000 653 211....653 21199 999 ...100 000   Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 15 toan tiếng anh lớp 4 Câu 1: Trang 15 sgk toán tiếng anh 4White down and read out these numbers in the following table:Viết và đọc số theo bảng: Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 15 toán tiếng anh lớp 4 Câu 2: Trang 15 sgk toán tiếng anh 4Read out the following numbers:Đọc các số sau:7 312 836; 57 602 511; 351 600 307; 900 370 200; 400 070 192. Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 15 toán tiếng anh lớp 4 Câu 4: Trang 15 sgk toán tiếng anh 4The table shows information of general education in academic year 2003 - 2004:Bảng dưới đây có viết một vài số liệu về giáo dục phổ thông năm học 2003 - 2004:Based on the t Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 16 toán tiếng anh lớp 4 Câu 1: Trang 16 sgk toán tiếng anh 4Fill in the table by following the patternViết theo mẫu: Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 16 toán tiếng anh lớp 4 Câu 3: Trang 16 sgk toán tiếng anh 4Write the given words in numbers:Viết các số sau:a. Six hundred thirteen million Sáu trăm mười ba triệub. One hundred thirty one million, four hundred and five thousand. Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 17 toán tiếng anh lớp 4 Câu 3: Trang 17 sgk toán tiếng anh 4The table shows the population of several countries in December 1999:Số liệu điều tra dân số của một số nước vào tháng 12 năm 1999 được viết ở bảng:CountryTên nướcP Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 11 toán tiếng anh lớp 4 Câu 1: Trang 11 sgk toán tieensg anh 4Fill in the table by following the pattern:Viết theo mẫu: Xếp hạng: 3
- Giải câu 5 trang 12 toán tiếng anh lớp 4 Câu 5: Trang 12 sgk toán tiếng anh 4Fill in the blanks with the correct numbers (follow the example):Viết số thích hợp vào chỗ chấm (theo mẫu):Example: Digits in thousands period of 832 573 are: 8; 3; 2a. Digits in thousan Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 13 toán tiếng anh lớp 4 Câu 2: Trang 13 sgk toán tiếng anh 4Find the greatest amongst these numbers:Tìm số lớn nhất trong các số sau:59 876; 651 321; 499 873; 902 011. Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 14 toán tiếng anh lớp 4 Câu 3: Trang 14 sgk toán tiếng anh 4Write the given words in numbers. How many digits and zeros are there in each number?Viết các số sau và cho biết mỗi số có bao nhiêu chữ số, mỗi số có bao nhiêu chữ số 0?Fi Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 14 toán tiếng anh lớp 4 Câu 4: Trang 14 sgk toán tiếng anh 4Fill in table by following the pattern:Viết theo mẫu:Write in wordĐọc sốWrite in numberViết sốMillions period (Lớp triệu)Thousands period (Lớp nghìn)Ones period (Lớp đơn vị)H Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 16 toán tiếng anh lớp 4 Câu 2: Trang 16 sgk toán tiếng anh 4Read out these numbers:Đọc các số sau:32 640 507 8 500 658 830 402 96085 000 120 178 320 005&n Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 17 toán tiếng anh lớp 4 Câu 1: Trang 17 sgk toán tiếng anh 4Read out the numbers. What is the place value of digit and 5 in each number?Đọc số và nêu giá trị của chữ số 3 và chữ số 5 trong mỗi bài sau:a. 35 827 449 & Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 39 toán tiếng anh lớp 4 Câu 1: Trang 39 - SGK Toán tiếng Anh 4:Calculate:Đặt rồi tính:a) 4628 + 23055247 + 2741b) 2968 + 65243917 + 5267 Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 39 toán tiếng anh lớp 4 Câu 4: Trang 39 - SGK Toán tiếng Anh 4:a) x - 363 = 975 ; &nb Xếp hạng: 3