photos image 2014 02 21 anh dep ve vu tru2
- Giải bài tập 4 trang 72 sách toán tiếng anh 4 4. a. 64 : 4 b. 72 : 6 c. 104 : 8 d. 102 : 3 Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 7 trang 72 sách toán tiếng anh 4 7.a. 84 : 14 b. 75 : 25 c. 96 : 24 d. 120 : 15 Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 10 trang 66 sách toán tiếng anh 4 10. a. 2 x 37 x 5 b. 25 x 48 x 4 c. 125 x 392 x 8 d. 24 x 25 e. 25 x 320 e. 25 x 320 g. 375 x 32 Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 17 trang 66 sách toán tiếng anh 4 17. Fill in the blanks:a. 5 $dm^{2}$ = ... ... $cm^{2}$ b. 7 $m^{2}$ = ... ... $dm^{2}$c. 400 $cm^{2}$ = ... ... $dm^{ Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 18 trang 68 sách toán tiếng anh 4 18. The perometer of a square is 24 dm. Find the area of the square.Dịch nghĩa:18. Chi vi của hình vuông là 24 dm. Tìm diện tích của hình vuông đó. Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 19 trang 68 sách toán tiếng anh 4 19. The perimeter of a ractangle is 10m. Its length is 3m. Find the area of the rectangle.Dịch nghĩa:19. Chu vi của hình chữ nhật là 10m. Chiều dài là 3m. Tìm diện tích của hình chữ nhật đó. Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 72 sách toán tiếng anh 4 1. Find the value of $x$:a. $x$ x 37 = 1591 b. 48 x $x$ = 2016c. 11021 : $x$ = 103d. 9024 : $x$ = 96Dịch nghĩa:1. Tìm giá trị của $x$:a. $x$ x 37 = 159 Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 2 trang 72 sách toán tiếng anh 4 2. Calculate:a. 8064 : 64 x 37 b. 46857 + 3444 : 28 c. 601759 - 1988 : 14 d. 420024 : 43 : 132Dịch nghĩa: 2. Tính: a. 8064 : 64 x 37 &nb Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 10 trang 72 sách toán tiếng anh 4 10. 1 + 2 + 4 + 8 + 16 + 32 + 64 + 128 + 256 + 512 + 1024 Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 2 trang 18 sách toán tiếng anh 4 2. Write the following in figures:a. Three hundred and forty thousand.b. Four hundred and one thousand and sixty-two.c. Nine hundred and seventy thousand, five hundred and five.d. Six million, eight hundred thousand, two hundred and eleven. Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 4 trang 18 sách toán tiếng anh 4 4. What are the missing numbers?a. 467 532 = 400 000 + ..... + 7000 + 500 + ..... + 2b. 225 430 = ..... + 20 000 + ..... + 400 + 30c. 1 000 000 + 400 000 + 700 + 20 + 9 = ... ... ...d. 2 000 000 000 + 300 000 000 + 452 000 + 9 = ... ... ... Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 5 trang 18 sách toán tiếng anh 4 5. Complete the following number pattern:a. 742 668, 752 668, ... ... ..., ... ... ..., 782 668b. 470 500, 471 000, 471 500, ... ... ..., ... ... ...c. 1 683 002, 1 783 002, ... ... ..., ... ... ..., 2 083 002d. 1 000 000 000, 980 000 000, Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 9 trang 66 sách toán tiếng anh 4 9. a. 99 x 4 b. 685 + 98 c. 763 - 99 d. 102 x 6 e. 374 + 105 g. 375 x 32 Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 11 trang 66 sách toán tiếng anh 4 11. a. 43 x 724 + 724 x 57 b. 38 x 276 + 276 x 29 + 33 x 276 Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 14 trang 66 sách toán tiếng anh 4 14. Dan worked for 2 weeks in a hotel. He was paid 145 000 dong a day. He received and additional 420 000 dong for working on both Saturday and Sunday. How much money did he earn? Dịch nghĩa:14. Dân làm việc trong 2 tuần Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 20 trang 66 sách toán tiếng anh 4 20. The area of a rectangle is 40 $dm^{2}$. Its breadth is 5 dm. Find the perimeter of the rectangle.Dịch nghĩa:20. Diện tích của hình chữ nhật là 40 $dm^{2}$. Chiều rộng là 5 dm. Tìm chu vi của hình chữ nhật đó Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 3 trang 72 sách toán tiếng anh 4 3. Write >, < or =; in place of each ☐ to make the number sentence true:a. 10105 : 43 ☐ 236 b. 26345 : 35 ☐ 752 c. 320 : 40 ☐ 32 : 4 Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 5 trang 72 sách toán tiếng anh 4 5. a. 48 : 2 b. 64 : 2 c. 56 : 2 d. 98 : 2 Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 8 trang 72 sách toán tiếng anh 4 8.a. 48 x 33 : 4 b. 24 x 36 : 9 c. 780 : 5 : 2 d. 9100 : 25 : 4 Xếp hạng: 3