-
Tất cả
-
Tài liệu hay
-
Toán Học
-
Soạn Văn
-
Soạn đầy đủ
- Tiếng Việt 2 tập 2 KNTT
- Tiếng Việt 2 CTST
- Tiếng Việt 2 sách Cánh Diều
- Tiếng Việt 3 tập 2
- Tiếng Việt 3 tập 1
- Tiếng Việt 4 tập 2
- Tiếng Việt 4 tập 1
- Tiếng Việt 5 tập 2
- Tiếng Việt 5 tập 1
- Soạn văn 6
- Soạn văn 7
- Soạn văn 8 tập 1
- Soạn văn 8 tập 2
- Soạn văn 9 tâp 1
- Soạn văn 9 tập 2
- Soạn văn 10 tập 1
- Soạn văn 10 tập 2
- Soạn văn 11
- Soạn văn 12
-
Soạn ngắn gọn
- Soạn văn 12 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 12 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 11 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 11 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 10 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 10 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 9 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 9 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 8 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 8 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 7 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 7 ngắn gọn tập 2
- Ngữ văn VNEN
- Đề thi THPT QG môn Ngữ Văn
-
Soạn đầy đủ
-
Tiếng Anh
-
Vật Lý
-
Hóa Học
-
Sinh Học
-
Lịch Sử
-
Địa Lý
-
GDCD
-
Khoa Học Tự Nhiên
-
Khoa Học Xã Hội
-
Giải bài tập 1 trang 18 sách toán tiếng anh 4
1. Write the following in words:
a. 138 000 b. 265 400 c. 478 652
d. 2 843 670 e. 8 955 461 g. 7 956 323
h. 68 972 436 i. 77 888 999 k. 123 456 789
l. 1 000 000 000 m. 3 400 300 500 n. 19 000 000 000
Dịch nghĩa:
1. Viết cách đọc các số sau:
a. 138 000 b. 265 400 c. 478 652
d. 2 843 670 e. 8 955 461 g. 7 956 323
h. 68 972 436 i. 77 888 999 k. 123 456 789
l. 1 000 000 000 m. 3 400 300 500 n. 19 000 000 000
Bài làm:
a. One hundred thirty-eight thousand.
b. Two hundred sixty-five thousand and four hundred.
c. Four hundred seventy-eight thousand, six hundred and fifty-two.
d. Two million, eight hundred forty-three thousand, six hundred and seventy.
e. Eight million, nine hundred fifty-five thousand, four hundred and sixty-one.
g. Seven million, nine hundred fifty-six thousand, three hundred and twenty-three.
h. Sixty-eight million, nine hundred seventy-two thousand, four hundred and thirty-six.
i. Seventy-seven million, eight hundred eighty-eight thousand, nine hundred and ninety-nine.
k. One hundred twenty-three million, four hundred fifty-six thousand, seven hundred and eighty-nine.
l. One billion.
m. Three billion, four hundred million, three hundred thousand and five hundred.
n. Nineteen billion.
Dịch nghĩa:
a. Một trăm ba mươi tám nghìn.
b. Hai trăm sau mươi lăm nghìn bốn trăm.
c. Bốn trăm bảy mươi tám nghìn, sáu trăm năm mươi hai.
d. Hai triệu, tám trăm bốn mươi ba nghìn, sáu trăm bảy mươi.
e. Tám triệu, chín trăm năm mươi lăm nghìn, bốn trăm sáu mươi mốt.
g. Bảy triệu, chín trăm năm mươi sáu nghìn, ba trăm hai mươi ba.
h. Sáu mươi tám triệu, chín trăm bảy mươi hai nghìn, bốn trăm ba mươi sáu.
i. Bảy mươi tám triệu, chín trăm bảy mươi hai nghìn, chín trăm chín mươi chín.
k. Một trăm hai mươi ba triệu, bốn trăm năm mươi sáu nghìn, bảy trăm tám mươi chín.
l. Một tỉ.
m. Ba tỉ, bốn trăm triệu, ba trăm nghìn, năm trăm.
n. Mười chín tỉ.
Xem thêm bài viết khác
- Toán tiếng anh 4 bài: Hình thoi trang 140 | Rhombus
- Giải bài tập 10 trang 66 sách toán tiếng anh 4
- Giải câu 1 trang 61 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 3 trang 19 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 2 trang 87 toán tiếng anh lớp 4
- Giải bài tập 6 trang 18 sách toán tiếng anh 4
- Giải câu 2 trang 131 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 3 trang 75 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 5 trang 176 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 1 trang 49 toán tiếng anh lớp 4
- Giải bài tập 8 trang 66 sách toán tiếng anh 4
- Giải câu 5 trang 161 toán tiếng anh lớp 4