Giải bài tập 2 trang 18 sách toán tiếng anh 4
2. Write the following in figures:
a. Three hundred and forty thousand.
b. Four hundred and one thousand and sixty-two.
c. Nine hundred and seventy thousand, five hundred and five.
d. Six million, eight hundred thousand, two hundred and eleven.
e. Forty million, forty thousand, forty-four.
g. Two billion, three million, four thousand and five.
Dịch nghĩa:
2. Viết các số sau bằng chữ số:
a. Ba trăm bốn mưoi nghìn.
b. Bốn trăm linh một nghìn, không trăm sáu mươi hai.
c. Chín trăm bay mươi nghìn, năm trăm linh năm.
d. Sáu triệu, tám trăm nghìn, hai trăm mười một.
e. Bốn mươi triệu, bốn mươi nghìn, không trăm bốn mươi tư.
g. Hai tỉ, ba triệu, bốn nghìn linh năm.
Bài làm:
a. 340 000 b. 401 062 c. 970 505
d. 6 800 211 e. 40 040 044 g. 2 003 004 005
Xem thêm bài viết khác
- Giải câu 3 trang 51 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 1 trang 98 toán tiếng anh lớp 4
- Toán tiếng anh 4 bài Ôn tập về phân số | review fractions
- Toán tiếng anh 4 bài Ôn tập về tìm hai số khi biết tổng và hiệu của hai số đó | Review finding two numbers if their sum and their difference are known
- Giải câu 3 trang 68 toán tiếng anh lớp 4
- Giải bài tập 14 trang 66 sách toán tiếng anh 4
- Toán tiếng anh 4 bài: Biểu thức có chứa một chữ | Expression with one unknown
- Giải câu 2 trang 46 toán tiếng anh lớp 4
- Giải bài tập 4 trang 72 sách toán tiếng anh 4
- Giải bài tập 6 trang 14 sách toán tiếng anh 4
- Giải câu 4 trang 180 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 3 trang 163 toán tiếng anh lớp 4