photos image 2014 02 13 robot oc anh vu
- Giải câu 3 trang 141 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 141 - Toán tiếng anh 3Read out these number: 23 116; 12 427; 3116; 82 427Đọc các số: 23 116; 12 427; 3116; 82 427
- Giải câu 2 trang 114 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 114- Toán tiếng anh 3Write the missing number in the blanksSố?DividendSố bị chia423 Divisor Số chia3345Quotient Thương 14124011071
- Giải câu 3 trang 135 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 135 - Toán tiếng anh 3The number of kg of rice contained in each bag is indicated as follows:Số kilogam gạo trong mỗi bao được ghi dưới đây?Write the number of kg of rice contained in the above 5 bags.Hãy vi
- Giải câu 4 trang 135 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 135 - Toán tiếng anh 3Given a sequence of numbers:Cho dãy số liệu sau: 5, 10, 15, 20, 25, 30, 35, 40, 45Look at this sequence of numbers and answer these questions:Nhìn vào dãy số trên t
- Giải câu 1 trang 138 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 138 - Toán tiếng anh 3The amount of rice harvested by Ms.Ut in 3 years is as follows:Số thóc gia đình chị Út thu hoạch được trong 3 năm như sau:Year 2001: 4200kgNăm 2001: 4200kg;Year 2002: 3500 kgNăm 2002:
- Giải câu 4 trang 139 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 139 - Toán tiếng anh 3After competitions in honour of Vietnamese Teacher's day, the 3 rd grade students have won the following prizes.Trong các cuộc thi chào mừng ngày Nhà giáo Việt Nam, các bạn khối lớp 3
- Giải câu 2 trang 142 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 142 - Toán tiếng anh 3Fill in the table ( follow the example):Viết (theo mẫu):Write in numbersViết sốWrite in wordsĐọc số31 942Ba mươi mốt nghìn chín trăm bốn mươi haiThirty one thousand nine hundred
- Giải câu 4 trang 142 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 142 - Toán tiếng anh 3Write the correct number under each notchViết tiếp số thích hợp vào dưới mỗi vạch:
- Giải câu 1 trang 143 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 143 - Toán tiếng anh 3Fill in the table (follow the example):Viết (theo mẫu):Write in numbersViết sốWrite in wordsĐọc số86 030Eighty-six thousand and thirtyTám mươi sáu nghìn không trăm ba mươi62 300&n
- Giải câu 3 trang 144 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 144 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks:a) 18 000; 19 000; ... ; ... ; ... ; ... ; 24 000b) 47 000; 47 100; 47 200; ... ; .... ; .... ; ....c) 56 300; 56 310 ; 56 320; .... ; ..... ; ..... ; .....
- Giải câu 4 trang 144 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 144 - Toán tiếng anh 3Given 8 triangles, each is like the following shape:Cho 8 hình tam giác như hình bên. Hãy xếp thành hình dưới đây:
- Giải câu 3 trang 114 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 114 - Toán tiếng anh 3There are 2 barrels, each contains 1025 litres of oil. If one take 1325 litres of oil from these barrels. How many litres of oil are left?Có hai thùng, mỗi thùng chứa 1025l dầu. Người ta đ
- Giải câu 4 trang 114 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 114 - Toán tiếng anh 3Write the missing number in the blanks ( follow the example)Viết số thích hợp vào ô trống (theo mẫu):Given numberSố đã cho113 101511071009Add 6Thêm 6 đơn vị119 &nb
- Giải câu 1 trang 136 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 136 - Toán tiếng anh 3The following is the data on the 3rd grade good students in a primary school.Đây là bảng thống kê số học sinh giỏi của các lớp 3 ở cùng một trường tiểu học:ClassLớp3A3B
- Giải câu 2 trang 137 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 137 - Toán tiếng anh 3The following is the data on the number of trees planted by classes of 3rd grade:Đây là bảng thống kê số cây trồng được của các lớp khối 3:ClassLớp3A3B3C3DNumber of treesSố
- Giải câu 2 trang 138 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 138 - Toán tiếng anh 3The following is the data on the number of trees. Na's village has planted for 4 years.Dưới đây là bảng thống kê số cây của bạn Na đã trồng được trong 4 năm:YearNăm200020012
- Giải câu 3 trang 139 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 139 - Toán tiếng anh 3Based on the data, circle the correct answer:Nhìn vào bảng số liệu sau, hãy khoanh tròn vào chữ đặt trước câu trả lời đúng. &nb
- Giải câu 1 trang 140 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 140 - Toán tiếng anh 3Fill in the table ( follow the example):Viết (Theo mẫu):b)PLACE/HÀNGTen thousandsChục nghìnThousandNghìnHundredTrăm TensChụcOnesĐơn vị10 00010 00010001000100010001001001001011 
- Giải câu 2 trang 141 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 141 - Toán tiếng anh 3Fill in the table ( follow the example):Viết (Theo mẫu):Ten thousandChục nghìnThousandNghìnHundredTrămTensChụcOnesĐơn vịWrite in numbersViết sốWrite in wordsĐọc số6835268325Sixt
- Giải câu 4 trang 141 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 141 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks:Số ?60 000 --> 70 000 --> ............. --> .............23 000 --> 24 000 -->...............-->..............-->...............23 000 --&
- Giải câu 1 trang 142 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 142 - Toán tiếng anh 3Fill in the table ( follow the example):Viết (theo mẫu):Ten thousandsChục nghìnThousandsNghìnHundredsTrămTens ChụcOnes Đơn vị Write in num
- Giải câu 3 trang 142 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 142 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks:Số:a) 36 520; 36 521; ...; .... ; ... ; 36 525; ...b) 48 183; 48 184; ... ; ... ; 48 187; ... ; ...c) 81 317; ... ; ... ; ... ; 81 321; ... ; ...
- Giải câu 2 trang 144 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 144 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks:Số?Số:a) 18 301; 18 302; .... ; .... ; .... ; 18 306 ; .....b) 32 606; 32 607; .... ; ..... ; .... ; 32 611; .....c) 92 999; 93 000; 93 001; .... ; .... ; 93
- Giải câu 1 trang 145 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 145 - Toán tiếng anh 3Fill in the table ( follow the example):Viết (theo mẫu):Write in numbersViết sốWrite in wordsĐọc số16 305Sixteen thousand three hundred and fiveMười sáu nghìn ba trăm linh năm16 500