Chơi trò chơi: Thi tìm nhanh từ ngữ chứa tiếng có trong bảng

78 lượt xem

Câu 5: Trang 114 sách VNEN tiếng việt 5

Chơi trò chơi: Thi tìm nhanh từ ngữ chứa tiếng có trong bảng

a.

lắmlấmlươnglửa
nắmnấmnươngnửa

b.

trăndânrănlượn
trăngdângrănglượng

Bài làm:

Những từ ngữ có tiếng chứa trong bảng a là:

  • lắm: đẹp lắm, lắm điều, lắm của, sợ lắm

  • nắm: nắm đấm, nắm tay, nắm cơm, nắm vững

  • lấm: lấm bùn, lấm tấm, lấm la lấm lét...

  • nấm: nấm mồ, nấm hương,, nấm rơm, nấm trắng...

  • lương: lương khô, lương thực, quân lương, lương y, lương tri, lương tâm, lương thiện...

  • nương: nương rẫy, nương tựa, nương tử, nương nhờ,,,

  • lửa: củi lửa, lửa tình, khói lửa...

  • nửa: nửa chừng, nửa vời, nửa đêm, nửa đời...

  • lửa: củi lửa, lửa lòng, khói lửa, lửa tình, lửa hận…

Những từ ngữ chứa tiếng có trong bảng b là:

  • trăn: trăn tinh, con trăn, trăn trở,,,

  • trăng: trăng hoa, trăng tròn, trăng khuyết, trăng non, trăng gió...

  • dân: dân quân, nhân dân, dân chúng, dân công, dân quê, dân dã, dân chủ, quốc dân...

  • dâng: nước dâng, dâng biếu, dâng tặng...

  • răn: răn dạy, răn đe, khuyên răn...

  • răng: hàm răng, răng hàm, răng cửa, răng sữa, răng sâu...

  • lượn: lượn lờ, bay lượn, chao lượn....

  • lượng: lượng sức, lượng giác, độ lượng, trọng lượng...

Cập nhật: 07/09/2021
Danh mục

Tài liệu hay

Toán Học

Soạn Văn

Tiếng Anh

Vật Lý

Hóa Học

Sinh Học

Lịch Sử

Địa Lý

GDCD

Khoa Học Tự Nhiên

Khoa Học Xã Hội