Giải bài tập 2 trang 8 sách toán tiếng anh 5
4 lượt xem
2. Write these decimal fractions:
Viết các phân số thập phân:
Seven-tenths; twenty-hundredths; four hundred seventy-five thousandths; one-millionths.
Bảy phần mười, hai mươi phần trăm, bốn trăm bảy mươi lăm phần nghìn, một phần triệu.
Bài làm:
Seven-tenths:
Twenty-hundredths:
Four hundred seventy-five thousandths:
One-millionths:
Bảy phần mười:
Hai mươi phần trăm,:
Bốn trăm bảy mươi lăm phần nghìn:
Một phần triệu:
Xem thêm bài viết khác
- Toán tiếng Anh 5 bài: Luyện tập 134 chương 4 | Practice
- Giải bài tập 3 trang 162 sách toán tiếng anh 5
- Toán tiếng Anh 5 bài: Nhân một số thập phân với một số thập phân chương 2| Multiplying a decimal by a decimal
- Giải bài tập 3 trang 80 sách toán tiếng anh 5
- Giải bài tập 1 trang 122 sách toán tiếng anh 5
- Toán tiếng Anh 5 bài: Diện tích xung quanh và diện tích toàn phần của hình hộp chữ nhật | Lateral surface area and total surface area of rectangular prism
- Giải bài tập 3 trang 171 sách toán tiếng anh 5
- Giải bài tập 3 trang 6 sách toán tiếng anh 5
- Giải bài tập 1 trang 73 sách toán tiếng anh 5
- Giải bài tập 3 trang 47 sách toán tiếng anh 5
- Toán tiếng Anh 5 bài: Luyện tập trang 79 chương 2| Practice
- Giải bài tập 1 trang 47 sách toán tiếng anh 5