photos image 2014 01 11 ca heo trang
- Giải bài tập 3 trang 18 sách toán tiếng anh 4 3. What are the missing numbers?a. 458 732 b. 8 765 403 c. 1 246 890d. 6 857 024 e. 24 387 611
- Giải bài tập 1 trang 10 sách toán tiếng anh 4 1. Each side of a square is a (cm)a. Find the perimeter of the square.b. Find the perimeter of the square with:i. a = 5 cmii. a = 7 dmDịch nghĩa:1. Mỗi cạnh của một hình vuông là a (cm)a. Tìm chu vi của hình vuông đó.b.
- Giải bài tập 4 trang 14 sách toán tiếng anh 4 4. Fill in the blanks: a. $\frac{1}{4}$ century = .... ... ... years b. $\frac{1}{5}$ century = ... ... ... years c. $\f
- Giải bài tập 3 trang 12 sách toán tiếng anh 4 3. What time is it? (look at the pattern) Dịch nghĩa:3. Mấy giờ rồi? (xem mẫu):
- Giải bài tập 1 trang 18 sách toán tiếng anh 4 1. Write the following in words:a. 138 000 b. 265 400 c. 478 652 d. 2 843 6
- Giải bài tập 1 trang 12 sách toán tiếng anh 4 1. Write:a. in grams: 1 kg 456 g ; 7 hg 5 g , 4 dag 6 g.b. in decagrams: 640 g ; 3 hg ; 70 g.c. in hectograms: 7 kg ; 1800 g ; 490 dag.d. in tons: 6000 kg ; 400 q ; 5 q.e. in quintals: 5 t ; 600 kg ; 20 kg.Dịch nghĩa:1. Viết:a. Theo đ
- Giải bài tập 7 trang 66 sách toán tiếng anh 4 7.a. 32 x 3 b. 34 x 20c. 300 x 70 d. 40 x 5000
- Giải bài tập 10 trang 8 sách toán tiếng anh 4 10. True (T) or false (F)?a. 5 + 3 x 2 = 5 + 6 = 11 ☐ b. 5 + 3 x 2 = 8 x 2 = 16 ☐c. 6 -2 : 1 = 6 - 2 = 4 ☐ &
- Giải bài tập 3 trang 10 sách toán tiếng anh 4 3. Write the correct numbers to the table (by the pattern):a.m691084m - 42 b.m246810m : 21 Dịch nghĩa:3. Viết số đúng vào bảng (biểu mẫu): a.m691084m - 42 &
- Giải bài tập 2 trang 12 sách toán tiếng anh 4 2. Fill in the blanks:a. 7 t 8 q = ... q b. 6 q 3 kg = ... kgc. 2 kg 53 g = ... g  
- Giải bài tập 2 trang 18 sách toán tiếng anh 4 2. Write the following in figures:a. Three hundred and forty thousand.b. Four hundred and one thousand and sixty-two.c. Nine hundred and seventy thousand, five hundred and five.d. Six million, eight hundred thousand, two hundred and eleven.
- Giải bài tập 2 trang 54 sách toán tiếng anh 4 2. Mai is facing North.a. If she turns 1 right angle to her left, which direction will she face?b. If she turns 1 right angle to her right, which direction will she face?c. If she turn 1 straight angle, which direction will she face?D
- Giải bài tập 3 trang 54 sách toán tiếng anh 4 3. How many pairs of perpendicular lines are there in each figure?Name each pair of perpendicular lines.Dịch nghĩa:3. Có bao nhiêu cặp đường thẳng vuông góc trong mỗi hình sau?Nêu tên mỗi cặp đường thẳng vuông
- Giải bài tập 4 trang 54 sách toán tiếng anh 4 4. In the 6-sided figure ABCDEG: a. Which two sides are parallel to each other?b. Which two sides are perpendicular to each other?Dịch nghĩa:4. Trong hình sáu cạnh ABCDEG:a. Hai cạnh nào song song với nhau?b. Hai cạnh nà
- Giải bài tập 3 trang 66 sách toán tiếng anh 4 3. Find the value of $x$:a. $x$ : 7 = 423875 b.$x$ : 19 = 46827Dịch nghĩa:3. Tìm giá trị của $x$:a. $x$ : 7 = 423875 b.$x$ : 19 = 46827
- Giải bài tập 4 trang 66 sách toán tiếng anh 4 4. a. 45 x 11 b. 26 x 11c. 48 x 11 d. 73 x 11
- Giải bài tập 5 trang 66 sách toán tiếng anh 4 5. a. 32 x11 b. 15 x 21c. 24 x 101 d. 32 x 51
- Giải bài tập 8 trang 66 sách toán tiếng anh 4 8.a. 36 x 7 b. 94 x 5 c. 83 x 6 d. 67 x 4
- Giải bài tập 2 trang 10 sách toán tiếng anh 4 2. The length of the rectangle is 8 (cm). Its breadth is b (cm)Note: b < 8a. Find the perimeter of the rectangle.b. Find the area of the rectangle.c. Find the perimeter of the rectangle, if b = 5 cm.d. Find the area of the rectangle
- Giải bài tập 5 trang 14 sách toán tiếng anh 4 5. a. Find out how many times you can skip in 10 ?b. How long do you take to write the words HO CHI MINH?c. How long do you take to run 100 m?Dịch nghĩa:5.a. Hãy tìm xem bạn nhảy dây được bao nhiêu cái trong 10 giây?b.
- Giải bài tập 6 trang 14 sách toán tiếng anh 4 6. How many days are there in a century?Dịch nghĩa:6. Một thế kỷ có bao nhiêu ngày?
- Giải bài tập 1 trang 66 sách toán tiếng anh 4 1. Find the value of the following expression:a. 478352 + 97635 x 4 b. 68270 : 5 x 9 c. (864372 - 185347) x 3 d. 750800 - 28467 x 8Dịch nghĩa:1. Tìm
- Giải bài tập 2 trang 66 sách toán tiếng anh 4 2. Write >, < or = ☐ in place of each ☐ to make the number sentence true:a. 43582 x 6 ☐ 250000 b. 948732 ☐ 185476 x 4c. (743581 - 185347) x 3 ☐ 180000
- Giải bài tập 6 trang 66 sách toán tiếng anh 4 6.a. 23 x 9 b. 48 x 99c. 34 x 19 d. 16 x 49