Giải bài tập 2 trang 12 sách toán tiếng anh 4
2. Fill in the blanks:
a. 7 t 8 q = ... q b. 6 q 3 kg = ... kg
c. 2 kg 53 g = ... g d. 4 hg 7 dag = ... dag
e. 25 dag = ... hg ... dag g. 83 q = ... t ... q
h. 4700 kg = ... t ... q i. 920 g = ... hg ... dag
Dịch nghĩa:
2. Điền vào chỗ trống:
a. 7 tấn 8 tạ = ... tạ b. 6 tạ 3 kg = ... kg
c. 2 kg 53 g = ... g d. 4 hg 7 dag = ... dag
e. 25 dag = ... hg ... dag g. 83 tạ = ... tấn ... tạ
h. 4700 kg = ... tấn ... tạ i. 920 g = ... hg ... dag
Bài làm:
a. 78 q b. 603 kg
c. 2053 g c. 47 dag
e. 2 hg 5 dag g. 8 t 3 q
h. 4 t 7 q i. 9 hg 2 dag
Dịch nghĩa:
a. 78 tạ b. 603 kg
c. 2053 g d. 47 dag
e. 2 hg 5 dag g. 8 tấn 3 tạ
h. 4 tấn 7 tạ i. 9 hg 2 dag
Xem thêm bài viết khác
- Giải câu 1 trang 166 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 1 trang 75 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 2 trang 129 toán tiếng anh lớp 4
- Giải bài tập 9 trang 66 sách toán tiếng anh 4
- Giải câu 3 trang 149 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 3 trang 119toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 3 trang 174 toán tiếng anh lớp 4
- Giải bài tập 13 trang 74 sách toán tiếng anh 4
- Giải bài tập 4 trang 104 sách toán tiếng anh 4
- Giải câu 4 trang 175 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 3 trang 7 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 4 trang 47 toán tiếng anh lớp 4