Giải bài tập 2 trang 150 sách toán tiếng anh 5

4 lượt xem

Câu 2: trang 150 - toán tiếng Anh 5

Write a decimal that has:

Viết số thập phân có:

a) Eight units, six tenths, five hundredths (mean 8 units and sixty - five hundredths)

Tám đơn vị, sáu phần mười, năm phần trăm (tức là tám đơn vị và sáu mươi lăm phần trăm).

b) Seventy-two units, four tenths, nine hundredths, three thousandths (means seventy - two units and four hundred nine-three thousandths)

Bảy mươi hai đơn vị, bốn phần mười, chín phần trăm, ba phần nghìn (tức là bảy mươi hai đơn vị và bốn trăm chín mươi ba phần nghìn).

c) Zero unit, four hundredths.

Không đơn vị, bốn phần trăm.

Bài làm:

a) Eight units, six tenths, five hundredths (mean 8 units and sixty - five hundredths)

Tám đơn vị, sáu phần mười, năm phần trăm (tức là tám đơn vị và sáu mươi lăm phần trăm).

interger part: 8

phần nguyên: 8

decimal part: 65

phần thập phân: 65

This number is: 8,65

Số đó là: 8,65

b) Seventy-two units, four tenths, nine hundredths, three thousandths (means seventy - two units and four hundred nine-three thousandths)

Bảy mươi hai đơn vị, bốn phần mười, chín phần trăm, ba phần nghìn (tức là bảy mươi hai đơn vị và bốn trăm chín mươi ba phần nghìn).

interger part: 72

phần nguyên: 72

decimal part: 493

phần thập phân: 493

this number is: 72,493

số đó là: 72,493

c) Zero unit, four hundredths.

Không đơn vị, bốn phần trăm.

interger part: 0

phần nguyên: 0

decimal part: 04

phần thập phần: 04

this number is 0.04

số đó là: 0.04

Cập nhật: 08/09/2021
Danh mục

Tài liệu hay

Toán Học

Soạn Văn

Tiếng Anh

Vật Lý

Hóa Học

Sinh Học

Lịch Sử

Địa Lý

GDCD

Khoa Học Tự Nhiên

Khoa Học Xã Hội