photos image 2009 04 13 1
- Giải bài tập 1 trang 82 sách toán tiếng anh 5 Câu 1: Trang 82 - toán tiếng Anh 5:Do the following operations and check the result with a calculator:Thực hiện các phép tính sau rồi kiểm tra lại kết quả bằng máy tính bỏ túi:a) 126,45 + 796,892;b) 352,19 – 18 Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 169 sách toán tiếng anh 5 Câu 1: trang 169 - toán tiếng Anh 5A rectangular garden has a perimeter of 160m and a width of 30m. They plant vegetables in that garden, each 10m2 produces 15kg of vegetables. How many kilograms of vegetables can they hervest from Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 148 sách toán tiếng anh 5 Câu 1: trang 148 - toán tiếng Anh 5a) Write a fraction representing the shaded part in each of the following figures:Viết phân số chỉ phần đã tô màu của mỗi hình dưới đây:b) Write a mixed number respresenting the Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 83 sách toán tiếng anh 5 Câu 1: Trang 83 - Toán tiếng Anh 5:In the following table, the last column indicates the percentage of schoolgirl out of the total number of students. Use the calculator to calculate and complete the table.Trong bảng sau, cột cuối Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 77 sách toán tiếng anh 5 Câu 1: Trang 77 - Toán tiếng Anh 5a) Find 15% of 320 kg;Tìm 15% của 320 kg;b) Tìm 24% của 235m2;Tìm 24% của 235m2;c) Tìm 0,4% của 350.Tìm 0,4% của 350. Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 170 sách toán tiếng anh 5 Câu 1: trang 170 - toán tiếng Anh 5A person cycled for 3 hours. For the first hour, he travelled 12km. For the second hour, he travelled 18km. And for the third hour, he travelled half the distance travelled for the first two hours. How Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 165 sách toán tiếng anh 5 Câu 1: trang 165 - toán tiếng Anh 5CalculateTính:a) 12 hours 24 minutes + 3 hours 18 minutes12 giờ 24 phút + 3 giờ 18 phút14 hours 26 minutes - 5 hours 42 minutes 14 giờ 26 phút - 5 giờ 42 phút b) 5,4 hours + 11,2 Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 89 sách toán tiếng anh 5 Câu 1: Trang 89 - Toán tiếng Anh 5:Digit 3 in the decimal 72.364 has a value of:Chữ số 3 trong số thập phân 72,364 có giá trị là:A.3 B.$\frac{3}{10}$ C. $\frac{3}{100}$&nb Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 91 sách toán tiếng anh 5 Câu 1: Trang 91 - Toán tiếng Anh 5:Which of the following shapes is a trapezoid?Trong các hình dưới đây, hình nào là hình thang? Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 80 sách toán tiếng anh 5 Câu 1: Trang 80 - Toán tiếng Anh 5:Write the following mixed numbers as decimal:Viết các hỗn số sau thành số thập phân:$4\frac{1}{2}$, $3\frac{4}{5}$, $2\frac{3}{4}$, $1\frac{12}{25}$ Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 173 sách toán tiếng anh 5 Câu 1: trang 173 - toán tiếng Anh 5In order to show the number of trees planted by GREEN GROUP in the school garden, we can use the chart below:Để biểu thị số cây do từng học sinh trong nhóm CÂY XANH trồng trong vườ Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 176 sách toán tiếng anh 5 Câu 1: trang 176 - toán tiếng Anh 5Calculate:Tính a) \(1{5 \over 7} \times {3 \over 4}\) ;b) \({{10} \over {11}}:1{1 \over 3}\) ;c) 3,75 x 4,1 + 2,43 x 4,1 ;d) 3,42 : 0,57 x 8,4 - 6,8 Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 164 sách toán tiếng anh 5 Câu 1: trang 164 - toán tiếng Anh 5:Calculate:Tính:a) \(\frac{12}{17}\) : 6 ; 16 : \(\frac{8}{11}\) ; &nbs Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 88 sách toán tiếng anh 5 Câu 1: Trang 88 - Toán tiếng Anh:Find the area of a triangle with a base measured a and a height measured h:Tính diện tích hình tam giác có độ dài đáy là a và chiều cao là h:a) a = 30,5 dm và h là 12dmb) a = 16dm và Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 90 sách toán tiếng anh 5 Câu 1: Trang 90 - Toán tiếng Anh 5:Calculate: Đặt tính rồi tính:a) 39,72 + 46,18b) 95,64 - 27,35c) 31.05 x 26d) 77,5 : 2,5 Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 78 sách toán tiếng anh 5 Câu 1: Trang 78 - Toán tiếng Anh:Van Thinh School has 552 good and fair students, who account for 92% of all students in the school. How many students are there in Van Thinh School?Số học sinh khá giỏi của Trường Vạn Thị Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 79 sách toán tiếng anh 5 Câu 1: Trang 79 - Toán tiếng AnhCalculate:Tính:a) 216,72 : 42;b) 1: 12,5;c) 109,98 : 42,3 Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 175 sách toán tiếng anh 5 Câu 1: trang 175 - toán tiếng Anh 5CalculateTính:a) 85793 - 36841 + 3826 ;b) \(\frac{84}{100}\) - \(\frac{29}{100}\) + \(\frac{30}{100}\) ;c) 325,97 + 86,54 + 103,46. Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 163 sách toán tiếng anh 5 Câu 1: trang 163 - toán tiếng Anh 5Complete and check (follow the example)a) 8192 :32 ;15335 : 42.b) 75,95 : 3,5 ;97,65 : 21,7 (quotient is a decimal)97,65 : 21,7 (thương là số thập phân) Xếp hạng: 3