photos image 2014 11 28 nai bach tang 2
- Giải bài tập 2 trang 156 sách toán tiếng anh 5 Câu 2: trang 156 - toán tiếng Anh 5Fill in the blanks with correct numbers:Viết số thích hợp vào chỗ chấm:a) 2 years 6 months = ... months 2 năm 6 tháng = ...tháng &n Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 2 trang 22 sách toán tiếng anh 4 2. The lengths of 5 strings are 14 dm, 18 dm, 2 m, 26 dm, 32 dm.a. What is the total length of the 5 strings? b. What is their average length? Dịch nghĩa:2. Chiều dài của 5 sợi dây là 14 dm, 18 dm, 2 m, 26 dm, 32 dm.a. Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 2 trang 165 sách toán tiếng anh 5 Câu 2: trang 165 - toán tiếng Anh 5Calculate:Tính:a) 8 minutes 54 seconds x 28 phút 54 giây x 238 minutes 18 seconds : 638 phút 18 giây : 6b) 4,2 hours x 24,2 giờ x 237.2 minutes : 337,2 phút : 3 Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 2 trang 167 sách toán tiếng anh 5 Câu 2: trang 167 - toán tiếng Anh 5A square year has a perimeter of 48m. Find the area of that yard.Một sân gạch hình vuông có chu vi 48m. Tính diện tích sân gạch đó. Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 2 trang 174 sách toán tiếng anh 5 Câu 2: trang 174 - toán tiếng Anh 5a) Fill in the blanks in the following table:Hãy bổ sung vào các ô còn bỏ trống trong bảng dưới đây:RESULT OF THE SURVEY ON FRUIT PREFERENCE OF CLASS 5A STUDENTSKẾT QUẢ ĐIỀU TR Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 2 trang 176 sách toán tiếng anh 5 Câu 2: trang 176 - toán tiếng Anh 5Find $x$:Tìm $x$:a) 0,12 x $x$ = 6 ; b) $x$ : 2,5 = 4 ;c) 5,6 : $x$ = 4 ; &n Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 2 trang 54 sách toán tiếng anh 4 2. Mai is facing North.a. If she turns 1 right angle to her left, which direction will she face?b. If she turns 1 right angle to her right, which direction will she face?c. If she turn 1 straight angle, which direction will she face?D Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 2 trang 151 sách toán tiếng anh 5 Câu 2: trang 151 - toán tiếng Anh 5a) Write these decimals as percentages:Viết số thập phân dưới dạng tỉ số phần trăm:0,35 = ....; 0,5 = ...;   Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 2 trang 153 sách toán tiếng anh 5 Câu 2: trang 153 - toán tiếng Anh:Write following measurements in decimal form:Viết các số đo sau dưới dạng số thập phân:a) In kilograms:Có đơn vị đo là ki-lô-gam:2kg 350g; &nbs Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 2 trang 154 sách toán tiếng anh 5 Câu 2: trang 154 - toán tiếng Anh 5Fill in the blanks with the correct numbers:Viết số thích hợp vào chỗ chấm:a) 1m2 = ...dm2 = ...cm2= ...mm21ha = ...m21km2 = ...ha = ...m2b)1m2 = ...dam2 1m2& Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 2 trang 155 sách toán tiếng anh 5 Câu 2: trang 155 - toán tiếng Anh 5Fill in the blanks with the correct numbers:Viết các số thích hợp vào chỗ chấm:1m3 = ...dm3 &n Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 2 trang 158 sách toán tiếng anh 5 Câu 2: trang 158 - toán tiếng Anh 5Calculate in the simplest way:Tính bằng cách thuận tiện nhất:a) (689 + 875) + 125 ;581 + (878 + 419).b) (\(\frac{2}{7}\) + \(\frac{4}{9}\) ) + \(\frac{5}{7}\) ;\(\fra Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 2 trang 160 sách toán tiếng anh 5 Câu 2: trang 160 - toán tiếng Anh 5Calculare in the simplest way:Tính bằng cách thuận tiện nhất:a) \(\frac{7}{11}\) + \(\frac{3}{4}\) + \(\frac{4}{11}\) + \(\frac{1}{4}\) ;b) \(\fra Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 2 trang 162 sách toán tiếng anh 5 Câu 2: trang 162 - toán tiếng Anh 5CalculateTính:a) 3,125 + 2,075 x 2 ;b) (3,125 + 2,075) x 2 ; Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 2 trang 164 sách toán tiếng anh 5 Câu 2: trang 164 - toán tiếng Anh 5Calculate mentally:Tính nhẩm:a) 3,5 : 0,1 8,4 : 0,01 9,4 : 0,17,2 Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 2 trang 168 sách toán tiếng anh 5 Câu 2: trang 168 - toán tiếng Anh 5An make a cube with side length of 10cm by cardboard.Bạn An làm một cái hộp dạng hình lập phương bằng bìa có cạnh 10cm.a) Find the volume of that cube.Tính thể tích cái Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 2 trang 175 sách toán tiếng anh 5 Câu 2: trang 175 - toán tiếng Anh 5Find $x$Tìm $x$:a) x + 3,5 = 4,72 + 2,28 ;b) x - 7,2 = 3,9 + 2, 5 Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 2 trang 48 sách toán tiếng anh 4 2. Find the values of the following expressions:a. 45867 + 14365 x 6 b. 907845 - 87692 : 4 c. (153472 + 24383) : 5 d. 473689 Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 2 trang 152 sách toán tiếng anh 5 Câu 2: trang 152 - toán tiếng Anh 5Fill in the blanks (follow the example):Viết (theo mẫu):a) 1m = 10dm = ...cm = ...mm 1km = ...m1kg = ...g1 tấn = ...kgb) 1m = $\frac{1}{10}$ dam = 0,1 dam1m = ...km = ...km1 Xếp hạng: 3