Giải bài tập 2 trang 26 sách toán tiếng anh 4
2. Fill in the follow table:
Month | Number of cars |
January | |
February | |
March | |
April | |
May | |
June |
Dịch nghĩa:
2. Điền vào bảng sau:
Tháng | Số ô tô |
Tháng 1 | |
Tháng 2 | |
Tháng 3 | |
Tháng 4 | |
Tháng 5 | |
Tháng 6 |
Bài làm:
Month | Number of cars |
january | 18 |
Febuary | 8 |
March | 15 |
April | 10 |
May | 16 |
June | 5 |
Dịch nghĩa:
Tháng | Số ô tô |
Tháng 1 | 18 |
Tháng 2 | 8 |
Tháng 3 | 15 |
Tháng 4 | 10 |
Tháng 5 | 16 |
Tháng 6 | 5 |
Xem thêm bài viết khác
- Giải bài tập 1 trang 108 sách toán tiếng anh 4
- Toán tiếng anh 4 bài: Luyện tập Trang 68 | practice page 68
- Giải câu 2 trang 31 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 4 trang 65 toán tiếng anh lớp 4
- Toán tiếng Anh 4 bài: Trung bình cộng chương 1 | Average
- Giải câu 2 trang 122 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 3 trang 86 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 4 trang 58 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 4 trang 26 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 5 trang 161 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 1 trang 112 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 3 trang 151 toán tiếng anh lớp 4