Giải bài tập 2 trang 48 sách toán tiếng anh 4
2. Find the values of the following expressions:
a. 45867 + 14365 x 6 b. 907845 - 87692 : 4
c. (153472 + 24383) : 5 d. 473689 - (587432 - 483571)
Dịch nghĩa:
2. Tìm giá trị của các biểu thức sau:
a. 45867 + 14365 x 6 b. 907845 - 87692 : 4
c. (153472 + 24383) : 5 d. 473689 - (587432 - 483571)
Bài làm:
a. 45867 + 14365 x 6 = 45867 + 86190 = 132 057 (Do the multiplication first)
b. 907845 - 87692 : 4 = 907845 - 21923 = 885 922 (Do the division first)
c. (153472 + 24383) : 5 = 177855 : 5 = 35 571 (Do what in the brackets first)
d. 473689 - (587432 - 483571) = 473689 - 103861 = 369 828 (Do what in the brackets first)
Dịch nghĩa:
a. 45867 + 14365 x 6 = 45867 + 86190 = 132 057 (Làm tính nhân trước)
b. 907845 - 87692 : 4 = 907845 - 21923 = 885 922 (Làm tính chia trước)
c. (153472 + 24383) : 5 = 177855 : 5 = 35 571 (Làm tính trong dấu ngược trước)
d. 473689 - (587432 - 483571) = 473689 - 103861 = 369 828 (Làm tính trong dấu ngược trước)
Xem thêm bài viết khác
- Giải câu 1 trang 62 toán tiếng anh lớp 4
- Toán tiếng anh 4 bài: Biểu đồ (Tiếp theo)| graph(cont.)
- Toán tiếng anh 4 bài: Viết số tự nhiên trong hệ số thập phân| Writing natural numbers in the decimal system
- Giải câu 1 trang 136 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 4 trang 64 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 3 trang 55 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 4 trang 178 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 1 trang 129 toán tiếng anh lớp 4
- Toán tiếng anh 4 bài Thực hành vẽ hình vuông| Practice drawing squares
- Toán tiếng anh 4 bài: Yến, tạ, tấn| Yen, quintal, ton
- Giải câu 1 trang 87 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 1 trang 95 toán tiếng anh lớp 4