photos image 052013 23 nuoc sach
- Giải bài tập 2 trang 118 sách toán tiếng anh 5 Câu 2: Trang 118 - Toán tiếng Anh 5:a) Write the following measurements in cubic decimeters.Viết các số đo sau dưới dạng số đo có đơn vị là đề-xi-mét khối:1m3; 5,216m3; Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 45 sách toán tiếng anh 5 1. Fill in the blanks with the correct decimals:Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:a) 35m 23cm = ...m;b) 51dm 3cm = ...dm;c) 14m 7cm = ....m. Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 4 trang 45 sách toán tiếng anh 5 4. Fill in the blanks with the correct numbers: Viết số thích hợp vào chỗ chấm:a) 12,44m =...m...cm;b) 7,4dm =...dm....cm;c) 3,45km =.....m;d) 34,3km=....m. Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 118 sách toán tiếng anh 5 Câu 1: Trang 118 - Toán tiếng Anh 5:a) Read out the following measurements: Đọc các số đo sau:15m3; 205m3 ; \(\frac Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 44 sách toán tiếng anh 5 1. Fill in the blanks with the correct decimals:Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:a) 8m 6dm = ....m;b) 2dm 2cm = ...dmc) 3cm 7cm =...md) 23m 13cm = ...m Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 116 sách toán tiếng anh 5 Câu 1: Trang 116 - Toán tiếng Anh 5: Fill in the blanks (follow the example):Viết vào ô trống (theo mẫu): Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 2 trang 119 sách toán tiếng anh 5 Câu 2: Trang 119 - Toán tiếng Anh 5:T (True) or F (False)Đúng ghi Đ, sai ghi S:0,25m3 is: 0,25m3 là: a) Zero and twenty-five hundredths cubic meters.Không phấy hai mươi lăm mét khối.b) Ze Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 121 sách toán tiếng anh 5 Câu 1: Trang 121 - Toán tiếng Anh 5:Find the volume of a wooden block with the shape shown in the figure.Tính thể tích hình hộp chữ nhật có chiều dài a, chiều rộng b, chiều cao c.a) a = 5cm; b = 4cm; &n Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 3 trang 42 sách toán tiếng anh 5 3. Order the following numbers from the greatest to the least: Viết các số sau theo thứ tự từ lớn đến bé:0,32; 0,197; 0,4; 0,321; 0,187 Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 43 sách toán tiếng anh 5 1. >, < , = ?84,2 ... 84,1947,5 ... 47,5006,834 ... 6,8590,6 ... 89,6 Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 3 trang 43 sách toán tiếng anh 5 3. Find $x$, knowing that: Tìm chữ số $x$, biết:9,7x8 < 9,718 Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 4 trang 43 sách toán tiếng anh 5 4. Find $x$, knowing that: Tìm số tự nhiên $x$ biết:0,9 < $x$ < 1,264, 97 < $x$ < 65,14 Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 2 trang 45 sách toán tiếng anh 5 2. Fill in the blanks with the correct decimals (follow the examples): Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:315cm =....m; 234cm= ...m; 506cm = ....m; &nbs Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 2 trang 117 sách toán tiếng anh 5 Câu 2: Trang 117 - Toán tiếng Anh 5:Fill in the blanks with the correct numbers:Viết số thích hợp vào chỗ trống:a) 1dm3 = ....cm3   Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 119 sách toán tiếng anh 5 Câu 1: Trang 119 - Toán tiếng Anh 5:a) Read out the following measurements:Đọc các số đo:5m3; 2010cm3; 2005dm3; 10,125m3; &nbs Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 42 sách toán tiếng anh 5 1. Compare these two decimals:So sánh hai số thập phân: a) 48,97 and 51,02;48,97 và 51,02;b) 96,4 and 96,38;96,4 và 96,38;c) 0,7 and 0,650,7 và 0,65 Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 2 trang 42 sách toán tiếng anh 5 2. Order the following numbers from the least to the greatest:Viết các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn:6,375; 9,01; 8,72; 6,735; 7,19 Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 2 trang 43 sách toán tiếng anh 5 2. Order the following numbers from the least to the greatest: Viết các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn:5,7; 6,02; 4,23; 4,32; 5,3. Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 3 trang 115 sách toán tiếng anh 5 Câu 3: trang 115 - Toán tiếng Anh 5:There are 6 cubes with side length of 1cm. Arrange these 6 cubes into a rectangulat prism. How many ways are there to arrange them?Có 6 hình lập phương nhỏ cạnh 1cm. Hãy xếp 6 hình lập Xếp hạng: 3