photos image 2014 11 15 loai doi 5
- Giải bài tập 1 trang 25 sách toán tiếng anh 5 1. Youth Union of Hoa Binh School collected 1 ton and 300kg of waste peper. Youth Union of Hoang Dieu School collected 2 tons and 700kg of waste peper. Knowing that 2 tons of waste peper can be used to produce 50 000 notebooks, how many not Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 3 trang 27 sách toán tiếng anh 5 3. a. Fill in the blanks with the corect numbers:a) Viết số thích hợp vào chỗ chấm :2dam2 =... m2 3dam215m2 = ... m2200m2 = . Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 29 sách toán tiếng anh 5 1. a. Write these measurements in square meters (follow the example):Viết các số đo sau dưới dạng số đo có đơn vị là mét vuông (theo mẫu): 6 $m^{2}$ 35 $dm^{2}$16 $m^{2}$ 9 $dm^{2}$8&nbs Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 2 trang 21 sách toán tiếng anh 5 2. Rice is stored enough for 120 people to consume in 20 days. In fact, there are 150 people consuming rice. How many days does it take to use up that storage of rice? (Everyone consumes the same amount of rice.)Một bếp ăn dự trữ g Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 3 trang 22 sách toán tiếng anh 5 3. >, <, = 2 kg 50g ... 2500g 6090kg ... 6 tons 8kg13kg 85g ... 13kg 805g $\frac{1}{4}$ ton ... 250 Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 4 trang 24 sách toán tiếng anh 5 4. Using Thong Nhat railway, the distance between Ha Noi and Da Nang is 791km, the distance between Da Nang and Ho Chi Minh is 144km longer than that.Trên tuyến đường sắt Thống Nhất, quãng đường từ Hà Nội đến Đà Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 2 trang 24 sách toán tiếng anh 5 2. Fill in the blanks with the correct numbers:Viết số thích hợp vào chỗ chấm:a) 18 yen = ... kg b) 430 kg = ... yen & Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 4 trang 27 sách toán tiếng anh 5 4. Write these measurements in square dekameters (follow the example):Viết các số đo sau dưới dạng số đo bằng đề-ca-mét vuông :a) 5dam223m2; b) 16dam2 91m2   Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 2 trang 28 sách toán tiếng anh 5 2. Fill in the blanks with the correct numbers:Viết số thích hợp vào chỗ chấm: a. 5cm2 = ... mm212 $km^{2}$ = ... $hm^{2}$1 $hm^{2}$ = ... $m^{2}$7 $hm^{2}$ = ... $m^{2}$1 $m^{2}$ = . Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 23 sách toán tiếng anh 5 1. Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 2 trang 23 sách toán tiếng anh 5 2. Fill in the blanks with the correct numbers of fractions: Viết số hoặc phân số thích hợp vào chỗ chấm:a) 135m = ... dm b) 8300m = ... dam Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 24 sách toán tiếng anh 5 1. a. Complete the following table of metric weight measures:Viết cho đầy đủ bảng đơn vị đo khối lượng sau: Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 4 trang 25 sách toán tiếng anh 5 4. A store sold 1 ton of sugar in 3 days. On the first day, 300 kg of the sugar was sold. The amount sold on the second day was 2 times the amount on the first day. How many kilograms of sugar was sold on the third day?Một cửa hàng tro Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 2 trang 25 sách toán tiếng anh 5 2. A flowerpecker weighs 60g. An ostrich weighs 120kg. How many times heavier is the ostrich compared to the flowerpecker?Một con chim sâu cân nặng 60g. Một con đà điểu cân nặng 120kg. Hỏi con đà điểu nặng gấp bao Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 3 trang 25 sách toán tiếng anh 5 3. Find the area of a parcel whose size is as shown in the figure (made up of rectangle ABCD and square CEMN)Hình bên tạo bởi hình chữ nhật ABCD và hình vuông CEMN. Tính diện tích hình đó. Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 26 sách toán tiếng anh 5 1. Read out these area measurements:Đọc các số đo diện tích :105dam2, 32 600dam2, 492hm2, &nbs Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 2 trang 26 sách toán tiếng anh 5 2. Write the following area measurements: Viết các số đo diện tích:a) Two hundred and seventy-one square dekameters.a) Hai trăm bảy mươi mốt đề-ca-mét vuông.b) Eighteen thousand nine hundred and fifty-four sq Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 28 sách toán tiếng anh 5 1. a. Read out these area measurements: 29 $mm^{2}$; 305 $mm^{2}$; 1200 $mm^{2}$Đọc các số đo diện tích:29mm2; 305mm2; 1200mm2b. Write these area measurements: Viết các số đo diện tích: Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 3 trang 28 sách toán tiếng anh 5 3. Fill in the blanks with the correct fractions:Viết phân số thích hợp vào chỗ chấm:1 $mm^{2}$ = ... $cm^{2}$8 $mm^{2}$ = ... $cm^{2}$29 $mm^{2}$ = ... $cm^{2}$1 $dm^{2}$ = ... $m^{2}$7& Xếp hạng: 3