Giải bài tập 2 trang 24 sách toán tiếng anh 5
2. Fill in the blanks with the correct numbers:
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 18 yen = ... kg b) 430 kg = ... yen
200 quintals = .. kg 2500kg = ... yen
35 tons = ... kg 16 000kg = ... tons
c) 2kg 326g = ... g d) 4008g = ... kg ... g
6kg 3g = ... g 9050 kg = ... tons ... kg
a) 18 yến = ... kg b) 430 kg = ... yến
200 tạ = .. kg 2500kg = ... tạ
35 tấn = ... kg 16 000kg = ... tấn
c) 2kg 326g = ... g d) 4008g = ... kg ... g
6kg 3g = ... g 9050 kg = ... tấn ... kg
Bài làm:
a) 18 yen = 180 kg b) 430 kg = 43 yen
200 quintals = 20 000 kg 2500kg = 25 quintals
35 tons = 35 000 kg 16 000kg = 16 tons
c) 2kg 326g = 2326 g d) 4008g = 4 kg 8 g
6kg 3g = 6003 g 9050 kg = 9 tons 50 kg
a) 18 yến = 180 kg b) 430 kg = 43 yến
200 tạ = 20 000 kg 2500kg = 25 tạ
35 tấn = 35 000 kg 16 000kg = 16 tấn
c) 2kg 326g = 2326 g d) 4008g = 4 kg 8 g
6kg 3g = 6003 g 9050 kg = 9 tấn 50kg
Xem thêm bài viết khác
- Giải bài tập 2 trang 177 sách toán tiếng anh 5
- Giải bài tập 3 trang 150 sách toán tiếng anh 5
- Giải bài tập 4 trang 165 sách toán tiếng anh 5
- Giải bài tập 2 trang 111 sách toán tiếng anh 5
- Giải bài tập 3 trang 11 sách toán tiếng anh 5
- Giải bài tập 4 trang 171 sách toán tiếng anh 5
- Giải bài tập 2 trang 61 sách toán tiếng anh 5
- Giải bài tập 1 trang 141 sách toán tiếng anh 5
- Toán tiếng Anh 5 bài: Luyện tập trang 119 chương 3 | Practice
- Giải bài tập 4 trang 16 sách toán tiếng anh 5
- Giải bài tập 1 trang 170 sách toán tiếng anh 5
- Toán tiếng Anh 5 bài: Viết các số đo khối lượng dưới dạng số thập phân chương 2|Wrting weight measurements as decimals