Giải bài tập 3 trang 28 sách toán tiếng anh 5
3. Fill in the blanks with the correct fractions:
Viết phân số thích hợp vào chỗ chấm:
1
= ... $cm^{2}$
8
= ... $cm^{2}$
29
= ... $cm^{2}$
1
= ... $m^{2}$
7
= ... $m^{2}$
34
= ... $m^{2}$
Bài làm:
1
= $\frac{1}{100}$ $cm^{2}$
8
= $\frac{8}{100}$ $cm^{2}$
29
= $\frac{29}{100}$ $cm^{2}$
1
= $\frac{1}{100}$ $m^{2}$
7
= $\frac{7}{100}$ $m^{2}$
34
= $\frac{34}{100}$ $m^{2}$
Xem thêm bài viết khác
- Toán tiếng Anh 5 bài: Mi-li-mét vuông, bảng đơn vị đo diện tích chương 1|Square milimeter, table of metric area measures
- Giải bài tập 2 trang 131 sách toán tiếng anh 5
- Giải bài tập 4 trang 45 sách toán tiếng anh 5
- Toán tiếng Anh 5 bài: Luyện tập trang 52 chương 2|Practice
- Giải bài tập 1 trang 11 sách toán tiếng anh 5
- Giải bài tập 4 trang 55 sách toán tiếng anh 5
- Giải bài tập 3 trang 32 sách toán tiếng anh 5
- Toán tiếng Anh 5 bài: Ôn tập phép nhân và phép chia 2 phân số chương 1|Review multiplication and division of 2 fractions
- Giải bài tập 1 trang 72 sách toán tiếng anh 5
- Giải bài tập 4 trang 25 sách toán tiếng anh 5
- Giải bài tập 2 trang 37 sách toán tiếng anh 5
- Toán tiếng Anh 5 bài: Luyện tập chung (2) trang 144 chương 4 | Cumulative practice.