photos image 2010 08 24 anh 3
- Giải bài tập 1 trang 86 sách toán tiếng anh 5 Câu 1: Trang 86 - Toán tiếng Anh:Name three angles and three sides of each of the following triangles:Viết tên ba góc và ba cạnh của mỗi hình tam giác dưới đây: Xếp hạng: 3
- Ngữ pháp Tiếng anh 4 Unit 2: I am from Japan Ngữ pháp tiếng anh lớp 4 unit 2: I am from Japan . Bài sẽ cung cấp đầy đủ các nội dung ngữ pháp cần thiết kèm theo ví dụ cụ thể, dễ hiểu. Chúc các bạn học tốt Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 2 trang 86 sách toán tiếng anh 5 Câu 2: Trang 86 - Toán tiếng Anh:Find the base and the corresponding height in each of the following triangles:Hãy chỉ ra đáy và đường cao tương ứng được vẽ trong mỗi hình tam giác dưới đây Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 4 trang 14 sách toán tiếng anh 4 4. Fill in the blanks: a. $\frac{1}{4}$ century = .... ... ... years b. $\frac{1}{5}$ century = ... ... ... years c. $\f Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 18 sách toán tiếng anh 4 1. Write the following in words:a. 138 000 b. 265 400 c. 478 652 d. 2 843 6 Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 2 trang 80 sách toán tiếng anh 5 Câu 2: Trang 80 - Toán tiếng Anh 5:Find $x$:Tìm $x$:a) $x$ x 100 = 1,643 + 7,357b) 0,16 : $x$ = 2 – 0,4 Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 82 sách toán tiếng anh 5 Câu 1: Trang 82 - toán tiếng Anh 5:Do the following operations and check the result with a calculator:Thực hiện các phép tính sau rồi kiểm tra lại kết quả bằng máy tính bỏ túi:a) 126,45 + 796,892;b) 352,19 – 18 Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 83 sách toán tiếng anh 5 Câu 1: Trang 83 - Toán tiếng Anh 5:In the following table, the last column indicates the percentage of schoolgirl out of the total number of students. Use the calculator to calculate and complete the table.Trong bảng sau, cột cuối Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 2 trang 12 sách toán tiếng anh 4 2. Fill in the blanks:a. 7 t 8 q = ... q b. 6 q 3 kg = ... kgc. 2 kg 53 g = ... g   Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 2 trang 79 sách toán tiếng anh 5 Câu 2: Trang 79 - Toán tiếng AnhCalculate:Tính:a) (131,4 – 80,8) : 2,3 + 21,84 x 2;b) 8,16 : (1,32 + 3,48) – 0,345 : 2 Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 80 sách toán tiếng anh 5 Câu 1: Trang 80 - Toán tiếng Anh 5:Write the following mixed numbers as decimal:Viết các hỗn số sau thành số thập phân:$4\frac{1}{2}$, $3\frac{4}{5}$, $2\frac{3}{4}$, $1\frac{12}{25}$ Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 5 trang 14 sách toán tiếng anh 4 5. a. Find out how many times you can skip in 10 ?b. How long do you take to write the words HO CHI MINH?c. How long do you take to run 100 m?Dịch nghĩa:5.a. Hãy tìm xem bạn nhảy dây được bao nhiêu cái trong 10 giây?b. Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 2 trang 18 sách toán tiếng anh 4 2. Write the following in figures:a. Three hundred and forty thousand.b. Four hundred and one thousand and sixty-two.c. Nine hundred and seventy thousand, five hundred and five.d. Six million, eight hundred thousand, two hundred and eleven. Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 4 trang 18 sách toán tiếng anh 4 4. What are the missing numbers?a. 467 532 = 400 000 + ..... + 7000 + 500 + ..... + 2b. 225 430 = ..... + 20 000 + ..... + 400 + 30c. 1 000 000 + 400 000 + 700 + 20 + 9 = ... ... ...d. 2 000 000 000 + 300 000 000 + 452 000 + 9 = ... ... ... Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 5 trang 18 sách toán tiếng anh 4 5. Complete the following number pattern:a. 742 668, 752 668, ... ... ..., ... ... ..., 782 668b. 470 500, 471 000, 471 500, ... ... ..., ... ... ...c. 1 683 002, 1 783 002, ... ... ..., ... ... ..., 2 083 002d. 1 000 000 000, 980 000 000, Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 6 trang 18 sách toán tiếng anh 4 6. Arrange the numbers in an increasing order:a. 290 030, 193 450, 1 001 001, 287 654b. 864 372, 42 673, 859 647, 2 070 034Dịch nghĩa:6. Sắp xếp các số tự nhiên theo thứ tự lớn dần:a. 290 030, 193 450, 1 001 001, 287 65 Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 6 trang 14 sách toán tiếng anh 4 6. How many days are there in a century?Dịch nghĩa:6. Một thế kỷ có bao nhiêu ngày? Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 79 sách toán tiếng anh 5 Câu 1: Trang 79 - Toán tiếng AnhCalculate:Tính:a) 216,72 : 42;b) 1: 12,5;c) 109,98 : 42,3 Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 2 trang 82 sách toán tiếng anh 5 Câu 2: Trang 82 - Toán tiếng Anh 5:Write the following frations in decimal form (use calculator):Viết các phân số sau thành số thập phân (cho phép sử dụng máy tính bỏ túi)$\frac{3}{4}$, $\frac{5}{8}$,&nb Xếp hạng: 3