-
Tất cả
-
Tài liệu hay
-
Toán Học
-
Soạn Văn
-
Soạn đầy đủ
- Tiếng Việt 2 tập 2 KNTT
- Tiếng Việt 2 CTST
- Tiếng Việt 2 sách Cánh Diều
- Tiếng Việt 3 tập 2
- Tiếng Việt 3 tập 1
- Tiếng Việt 4 tập 2
- Tiếng Việt 4 tập 1
- Tiếng Việt 5 tập 2
- Tiếng Việt 5 tập 1
- Soạn văn 6
- Soạn văn 7
- Soạn văn 8 tập 1
- Soạn văn 8 tập 2
- Soạn văn 9 tâp 1
- Soạn văn 9 tập 2
- Soạn văn 10 tập 1
- Soạn văn 10 tập 2
- Soạn văn 11
- Soạn văn 12
-
Soạn ngắn gọn
- Soạn văn 12 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 12 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 11 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 11 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 10 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 10 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 9 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 9 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 8 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 8 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 7 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 7 ngắn gọn tập 2
- Ngữ văn VNEN
- Đề thi THPT QG môn Ngữ Văn
-
Soạn đầy đủ
-
Tiếng Anh
-
Vật Lý
-
Hóa Học
-
Sinh Học
-
Lịch Sử
-
Địa Lý
-
GDCD
-
Khoa Học Tự Nhiên
-
Khoa Học Xã Hội
-
Giải bài tập 6 trang 18 sách toán tiếng anh 4
6. Arrange the numbers in an increasing order:
a. 290 030, 193 450, 1 001 001, 287 654
b. 864 372, 42 673, 859 647, 2 070 034
Dịch nghĩa:
6. Sắp xếp các số tự nhiên theo thứ tự lớn dần:
a. 290 030, 193 450, 1 001 001, 287 654
b. 864 372, 42 673, 859 647, 2 070 034
Bài làm:
a. 193 450 < 287 654 < 290 030 < 1 001 001
b. 42 673 < 859 647 < 864 372 < 2 070 034
Cập nhật: 08/09/2021
Xem thêm bài viết khác
- Toán tiếng anh 4 bài: Hình thoi trang 140 | Rhombus
- Giải bài tập 10 trang 66 sách toán tiếng anh 4
- Giải câu 1 trang 61 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 3 trang 19 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 2 trang 87 toán tiếng anh lớp 4
- Giải bài tập 6 trang 18 sách toán tiếng anh 4
- Giải câu 2 trang 131 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 3 trang 75 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 5 trang 176 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 1 trang 49 toán tiếng anh lớp 4
- Giải bài tập 8 trang 66 sách toán tiếng anh 4
- Giải câu 5 trang 161 toán tiếng anh lớp 4