photos image 122013 10 anh dong vat13
- Giải bài tập 3 trang 153 sách toán tiếng anh 5 Câu 3: trang 153 - toán tiếng Anh 5Fill in the blanks with the correct numbers:Viết số thích hợp vào chỗ chấm:a) 0,5m = ...cm ;b) 0,075km = ...m;c) 0,064kg = ...g;d) 0,08 tons = ...kg.d) 0,08 tấn = ...kg. Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 2 trang 156 sách toán tiếng anh 5 Câu 2: trang 156 - toán tiếng Anh 5Fill in the blanks with correct numbers:Viết số thích hợp vào chỗ chấm:a) 2 years 6 months = ... months 2 năm 6 tháng = ...tháng &n Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 3 trang 110 sách toán tiếng anh 5 Câu 3: Trang 110 - Toán tiếng Anh 5:True (T) or False (F):Đúng ghi Đ, sai ghi S.a) The total surface areas of 2 rectangular prism are equal.Diện tích toàn phần của hai hình hộp chữ nhật bằng nhau.b) The total surface Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 2 trang 153 sách toán tiếng anh 5 Câu 2: trang 153 - toán tiếng Anh:Write following measurements in decimal form:Viết các số đo sau dưới dạng số thập phân:a) In kilograms:Có đơn vị đo là ki-lô-gam:2kg 350g; &nbs Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 4 trang 154 sách toán tiếng anh 5 Câu 4: trang 153 - toán tiếng Anh 5Fill in the blanks with the correct numbers:Viết số thích hợp vào chỗ chấm:a) 3576m = ...km ;b) 53cm =...m ;c) 5360kg = ...tons ;c) 5360kg = ...tấn ;d) 657g = ...kg ; Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 2 trang 154 sách toán tiếng anh 5 Câu 2: trang 154 - toán tiếng Anh 5Fill in the blanks with the correct numbers:Viết số thích hợp vào chỗ chấm:a) 1m2 = ...dm2 = ...cm2= ...mm21ha = ...m21km2 = ...ha = ...m2b)1m2 = ...dam2 1m2& Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 3 trang 155 sách toán tiếng anh 5 Câu 3: trang 155 - toán tiếng Anh 5Write following measurements in decimal form:Viết các số đo sau dưới dạng số thập phân:a) In cubic metersCó đơn vị đo là mét khối:6m3 272dm3 ; & Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 4 trang 156 sách toán tiếng anh 5 Câu 4: trang 156 - toán tiếng Anh 5Circle the correct answer:Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng:A car wanted to travel a distance of 300km. It travelled at a speed of 60 km/h in \(2\frac{1}{4}\) hours. How many ki Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 2 trang 110 sách toán tiếng anh 5 Câu 2: trang 110 - Toán tiếng Anh 5:A rectangular carton without top flaps has a length of 1.5m, a width of 0.6m and a height of 8dm. If they want to paint the outer surface of the carton, what is the painted area in meters? Một Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 111 sách toán tiếng anh 5 Câu 1: Trang 111 - Toán tiếng Anh 5:Find the lateral surface area and the total surface of a cube with side length of 1.5m.Tính diện tích xung quanh và diện tích toàn phần của hình lập phương có cạnh 1,5m. Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 112 sách toán tiếng anh 5 Câu 1: trang 112 - Toán tiếng Anh 5:Find the lateral surface area and the total surface area of a cube with side length of 2m and 5cm.Tính diện tích xung quanh và diện tích toàn phần của hình lập phương có cạnh 2m, Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 151 sách toán tiếng anh 5 Câu 1: trang 151 - toán tiếng Anh 5Write these numbers as decimal fractions:Viết các số sau dưới dạng phân số thập phân:a) 0,3 ; 0,72 ; 1,5 ; &n Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 2 trang 151 sách toán tiếng anh 5 Câu 2: trang 151 - toán tiếng Anh 5a) Write these decimals as percentages:Viết số thập phân dưới dạng tỉ số phần trăm:0,35 = ....; 0,5 = ...;   Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 2 trang 152 sách toán tiếng anh 5 Câu 2: trang 152 - toán tiếng Anh 5Fill in the blanks (follow the example):Viết (theo mẫu):a) 1m = 10dm = ...cm = ...mm 1km = ...m1kg = ...g1 tấn = ...kgb) 1m = $\frac{1}{10}$ dam = 0,1 dam1m = ...km = ...km1 Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 153 sách toán tiếng anh 5 Câu 1: trang 153 - toán tiếng Anh 5Write following measurements in decimal form:Viết các số đo sau dưới dạng số thập phân:a) In kilometers:Có đơn vị đo là ki-lô-mét:4km 382m ; Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 154 sách toán tiếng anh 5 Câu 1: trang 154 - toán tiếng Anh 5a) Fill in the blanks with the correct numbers:b) Based on the table of metric area measures:Trong bảng đơn vị đo diện tích:How many times greater is one unit compared to the next smaller one Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 3 trang 154 sách toán tiếng anh 5 Câu 3: trang 154 - toán tiếng Anh 5Write the following measurements in hectares:Viết các số đo sau đây dưới dạng số đo có đơn vị là héc-ta:a) 65 000m2 ; 846 000m2 ; &nbs Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 2 trang 155 sách toán tiếng anh 5 Câu 2: trang 155 - toán tiếng Anh 5Fill in the blanks with the correct numbers:Viết các số thích hợp vào chỗ chấm:1m3 = ...dm3 &n Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 156 sách toán tiếng anh 5 Câu 1: trang 156 - toán tiếng Anh 5Fill in the blanks with the correct numbers: Viết số thích hợp vào chỗ chấm:a) 1 century = ... years1 thế kỉ = ...năm1 year = ... months1 năm = ...tháng1 nomal year has .. Xếp hạng: 3