Giải bài tập 3 trang 110 sách toán tiếng anh 5
Câu 3: Trang 110 - Toán tiếng Anh 5:
True (T) or False (F):
Đúng ghi Đ, sai ghi S.


a) The total surface areas of 2 rectangular prism are equal.
Diện tích toàn phần của hai hình hộp chữ nhật bằng nhau.
b) The total surface areas of two rectangular prisms are NOT equal.
Diện tích toàn phần của hai hình hộp chữ nhật không bằng nhau.
c) The lateral surface areas of two rectangular prisms are equal.
Diện tích xung quanh của hai hình hộp chữ nhật bằng nhau.
d) The lateral surface areas of two rectangular prisms are NOT equal.
Diện tích xung quanh của hai hình hộp chữ nhật không bằng nhau.
Bài làm:
Hình 1:
- The perimeter of the rectangular prism is:
- Chu vi đáy của hình hộp chữ nhật là:
(2,5 + 1,5) x 2 = 4 x 2= 8 (dm)
- The lateral surface area of rectangular prism is:
- Diện tích xung quanh hình hộp chữ nhật là:
The perimeter x the height = 8 x 1,2 = 9,6 (dm2)
Chu vi đáy x chiều cao = 8 x 1,2 = 9,6 (dm2)
- The area of base is:
- Diện tích đáy hình hộp chữ nhật là:
The length x the width = 2,5 x 1,5 = 3,75 (dm2)
Chiều dài x chiều rộng = 2,5 x 1,5 = 3,75 (dm2)
- The total surface is:
- Diện tích toàn phần hình hộp chữ nhật là:
9,6 + 3,75 x 2 = 17,1 (dm2)
Hình 2:
- The perimeter is:
- Chu vi đáy của hình hộp chữ nhật là:
(1,2 + 1,5) x 2 = 2,7 x 2= 5,4 (dm)
- The lateral surface is:
- Diện tích xung quanh hình hộp chữ nhật là:
Chu vi đáy x chiều cao = 5,4 x 2,5 = 13,5 (dm2)
- The area of base is:
- Diện tích đáy hình hộp chữ nhật là:
The length x the width = 1,5 x 1,2 = 1,8 (dm2)
Chiều dài x chiều rộng = 1,5 x 1,2 = 1,8 (dm2)
- The total surface is:
- Diện tích toàn phần hình hộp chữ nhật là:
13,5 + 1,8 x 2 = 17,1 (dm2)
We have results:
Vậy ta điền vào các ô trống như sau:
a) T/Đ
b) F/S
c) F/S
d) T/Đ
Xem thêm bài viết khác
- Giải bài tập 2 trang 43 sách toán tiếng anh 5
- Toán tiếng Anh 5 bài: Giới thiệu hình trụ. Giới thiệu hình cầu chương 3 | Introduction to cylinders & spheres
- Giải bài tập 2 trang 45 sách toán tiếng anh 5
- Toán tiếng Anh 5 bài: Luyện tập trang 141 chương 4 | Practice
- Giải bài tập 5 trang 15 sách toán tiếng anh 5
- Giải bài tập 2 trang 21 sách toán tiếng anh 5
- Toán tiếng Anh 5 bài: Cộng số đo thời gian chương 4 | Adding time measurements
- Giải bài tập 4 trang 160 sách toán tiếng anh 5
- Giải bài tập 1 trang 170 sách toán tiếng anh 5
- Toán tiếng Anh 5 bài: Hỗn số chương 1|Mixed numbers
- Toán tiếng Anh 5 bài: Vận tốc chương 4 | Speed
- Giải bài tập 2 trang 44 sách toán tiếng anh 5