photos image 2014 11 28 nai bach tang 2
- Giải bài tập 2 trang 26 sách toán tiếng anh 4 2. Fill in the follow table: MonthNumber of carsJanuary February March April May June Dịch nghĩa:2. Điền vào bảng sau:ThángSố ô tôTháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Thán Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 2 trang 139 sách toán tiếng anh 5 Câu 2: Trang 139 - Toán tiếng Anh 5:An airplane travels a distance of 1800km in 2.5 hours. Find its speed.Một máy bay bay được 1800km trong 2,5 giờ. Tính vận tốc của máy bay. Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 2 trang 146 sách toán tiếng anh 5 Câu 2: trang 146 - toán tiếng Anh 5A leopard is able to run at a speed of 120 km/h. If it runs for \(\frac{1}{25}\) hour at the same speed, how many kilometers can it cover?Loài báo gấm có thể chạy với vận tốc 120km/giờ Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 2 trang 147 sách toán tiếng anh 5 Câu 2: trang 147 - toán tiếng Anh 5Fill in the blanks with the correct numbers to have:Viết số thích hợp vào chỗ chấm để có:a) Three consecutive natural numbers:Ba số tự nhiên liên tiếp:998; 999; ......; 8000; 80 Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 2 trang 12 sách toán tiếng anh 4 2. Fill in the blanks:a. 7 t 8 q = ... q b. 6 q 3 kg = ... kgc. 2 kg 53 g = ... g   Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 2 trang 22 sách toán tiếng anh 4 2. The lengths of 5 strings are 14 dm, 18 dm, 2 m, 26 dm, 32 dm.a. What is the total length of the 5 strings? b. What is their average length? Dịch nghĩa:2. Chiều dài của 5 sợi dây là 14 dm, 18 dm, 2 m, 26 dm, 32 dm.a. Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 2 trang 140 sách toán tiếng anh 5 Câu 2: Trang 140 - Toán tiếng Anh 5:Calculate (follow the example):Viết vào ô trống (theo mẫu): Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 2 trang 143 sách toán tiếng anh 5 Câu 2: trang 143 - toán tiếng Anh 5A snail crawls at a speed of 13.2 km/h. Find the time it takes to cover a distance of 1.08km.Một con ốc sên bò với vận tốc 12cm/phút. Hỏi con ốc sên đó bò được quãng đường Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 2 trang 145 sách toán tiếng anh 5 Câu 2: trang 145 - toán tiếng Anh 5A canoe travelled from A to B at a speed of 12 km/h. It left at 7:30 am and arrived at B at 11:15 am. Find the distance AB.Một ca nô đi từ A đến B với vận tốc 12km/giờ. Ca nô kh Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 2 trang 149 sách toán tiếng anh 5 Câu 2: Circle the correct answer: Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng:There are 20 marbles, 3 of them are brown, 4 of them are green, 5 of them are red and 8 of them are yellow. So \(\frac{1}{4}\) of the ma Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 2 trang 18 sách toán tiếng anh 4 2. Write the following in figures:a. Three hundred and forty thousand.b. Four hundred and one thousand and sixty-two.c. Nine hundred and seventy thousand, five hundred and five.d. Six million, eight hundred thousand, two hundred and eleven. Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 2 trang 54 sách toán tiếng anh 4 2. Mai is facing North.a. If she turns 1 right angle to her left, which direction will she face?b. If she turns 1 right angle to her right, which direction will she face?c. If she turn 1 straight angle, which direction will she face?D Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 2 trang 151 sách toán tiếng anh 5 Câu 2: trang 151 - toán tiếng Anh 5a) Write these decimals as percentages:Viết số thập phân dưới dạng tỉ số phần trăm:0,35 = ....; 0,5 = ...;   Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 2 trang 153 sách toán tiếng anh 5 Câu 2: trang 153 - toán tiếng Anh:Write following measurements in decimal form:Viết các số đo sau dưới dạng số thập phân:a) In kilograms:Có đơn vị đo là ki-lô-gam:2kg 350g; &nbs Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 2 trang 154 sách toán tiếng anh 5 Câu 2: trang 154 - toán tiếng Anh 5Fill in the blanks with the correct numbers:Viết số thích hợp vào chỗ chấm:a) 1m2 = ...dm2 = ...cm2= ...mm21ha = ...m21km2 = ...ha = ...m2b)1m2 = ...dam2 1m2& Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 2 trang 155 sách toán tiếng anh 5 Câu 2: trang 155 - toán tiếng Anh 5Fill in the blanks with the correct numbers:Viết các số thích hợp vào chỗ chấm:1m3 = ...dm3 &n Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 2 trang 10 sách toán tiếng anh 4 2. The length of the rectangle is 8 (cm). Its breadth is b (cm)Note: b < 8a. Find the perimeter of the rectangle.b. Find the area of the rectangle.c. Find the perimeter of the rectangle, if b = 5 cm.d. Find the area of the rectangle Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 2 trang 48 sách toán tiếng anh 4 2. Find the values of the following expressions:a. 45867 + 14365 x 6 b. 907845 - 87692 : 4 c. (153472 + 24383) : 5 d. 473689 Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 2 trang 152 sách toán tiếng anh 5 Câu 2: trang 152 - toán tiếng Anh 5Fill in the blanks (follow the example):Viết (theo mẫu):a) 1m = 10dm = ...cm = ...mm 1km = ...m1kg = ...g1 tấn = ...kgb) 1m = $\frac{1}{10}$ dam = 0,1 dam1m = ...km = ...km1 Xếp hạng: 3