photos image 082013 23 sach pha le7
- Giải bài tập 1 trang 45 sách toán tiếng anh 5 1. Fill in the blanks with the correct decimals:Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:a) 35m 23cm = ...m;b) 51dm 3cm = ...dm;c) 14m 7cm = ....m. Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 4 trang 45 sách toán tiếng anh 5 4. Fill in the blanks with the correct numbers: Viết số thích hợp vào chỗ chấm:a) 12,44m =...m...cm;b) 7,4dm =...dm....cm;c) 3,45km =.....m;d) 34,3km=....m. Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 3 trang 47 sách toán tiếng anh 5 3. Write the following measurements in square meters: Viết các số đo sau đây dưới dạng số đo có đơn vị là mét vuông:a) 7km2 ; 4ha; 8,5ha.b) 30dm2 ; 300dm Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 5 trang 15 sách toán tiếng anh 5 5. The length of a rope is 3m and 27cm. Write that length in cnetimeters, decimeters and meters.Đo chiều dài của một sợi dây dược 3m và 27cm. Hãy viết số đo độ dài của sợi dây dưới dạng số đo có đơn Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 44 sách toán tiếng anh 5 1. Fill in the blanks with the correct decimals:Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:a) 8m 6dm = ....m;b) 2dm 2cm = ...dmc) 3cm 7cm =...md) 23m 13cm = ...m Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 47 sách toán tiếng anh 5 1. FIll in the blanks with the correct decimals: Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm: a) 42m 34cm = ...m;b) 56m 29cm= ...dm;c) 6m 2cm = ...m;d) 4352m = ....km Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 2 trang 15 sách toán tiếng anh 5 2. Write the following mixed numbers as fractions:Chuyển các hỗn số sau thành phân số:8 $\frac{2}{5}$; 5 $\frac{3}{4}$; 4 $\frac{3}{7}$; 2 $\frac{1}{10}$ Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 3 trang 42 sách toán tiếng anh 5 3. Order the following numbers from the greatest to the least: Viết các số sau theo thứ tự từ lớn đến bé:0,32; 0,197; 0,4; 0,321; 0,187 Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 43 sách toán tiếng anh 5 1. >, < , = ?84,2 ... 84,1947,5 ... 47,5006,834 ... 6,8590,6 ... 89,6 Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 4 trang 43 sách toán tiếng anh 5 4. Find $x$, knowing that: Tìm số tự nhiên $x$ biết:0,9 < $x$ < 1,264, 97 < $x$ < 65,14 Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 2 trang 45 sách toán tiếng anh 5 2. Fill in the blanks with the correct decimals (follow the examples): Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:315cm =....m; 234cm= ...m; 506cm = ....m; &nbs Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 2 trang 47 sách toán tiếng anh 5 2. Write the following measurements in kilograms: Viết các số sau dưới dạng số đo có đơn vị là ki-lô-gam:a) 500g; b) 347g; c) 1,5 tonsa) 500g; b) 347g; c) 1,5 Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 2 trang 49 sách toán tiếng anh 5 2. Among the following length measurements, which one is equal to 11.02km? Trong các số đo độ dài dưới đây, những số nào bằng 11,02km?a) 11,20km b) 11,020km; c) 11km 20m; d) Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 15 sách toán tiếng anh 5 1. Write the following fractions as decimal fractions: Chuyển các phân số sau thành phân số thập phân:$\frac{14}{70}$; $\frac{11}{25}$; $\frac{75}{300}$; $\frac{23}{500}$ Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 4 trang 15 sách toán tiếng anh 5 4. Write these lengths (follow the example):Viết các số đo độ dài (theo mẫu):5m 7dm; 2m 3dm;4m 37cm; 1m53cm. Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 2 trang 43 sách toán tiếng anh 5 2. Order the following numbers from the least to the greatest: Viết các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn:5,7; 6,02; 4,23; 4,32; 5,3. Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 3 trang 43 sách toán tiếng anh 5 3. Find $x$, knowing that: Tìm chữ số $x$, biết:9,7x8 < 9,718 Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 2 trang 46 sách toán tiếng anh 5 2. Write these measurements as decimal:Viết các số đo sau dưới dạng số thập phân:a) In kilograms:Có đơn vị đo là ki-lô-gam:2kg 50g; 45kg 23g; 10kg 3g; &nbs Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 48 sách toán tiếng anh 5 1. Write the following decimal fractions as decimal and read them out:Chuyển các phân số thập phân sau thành số thập phân, rồi đọc các số thập phân đó:a. $\frac{127}{10}$b. $\frac{65}{100}$c. $\frac{2005}{1000}$d Xếp hạng: 3