photos image 2010 08 03 giamco2 1
- Giải câu 1 trang 54 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 54 - Toán tiếng anh 3Calculate mentally:Tính nhẩm:8 x 1 = 8 x 5 = 8 x 0 = &nbs
- Giải câu 1 trang 56 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 56 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks.Số ?FactorThừa số423210105241170FactorThừa số23845ProductTích
- Giải câu 1 trang 45 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 45 - Toán tiếng anh 3Fill the missing numbers in the blanks.Số?1km = ..hm 1m = …dm1km =…m &
- Giải câu 1 trang 47 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 47 - Toán tiếng anh 3Draw the segments, given the length in the table below:Hãy vẽ các đoạn thẳng có độ dài được nêu ở bảng sau:
- Giải câu 1 trang 78 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 78 - Toán tiếng anh 3Find the values of these expressions ( follow the example):Tính giá trị của mỗi biểu thức ( theo mẫu):a) 125 + 18 b)161 - 150c) 21 x 4&
- Giải câu 1 trang 79 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 79 - Toán tiếng anh 3Find the values of these expressions:Tính giá trị của biểu thứca) 205 + 60 + 3 268 – 68 + 17b) 462 – 40 + 7 387 – 7 – 80
- Giải câu 1 trang 80 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 80 - Toán tiếng anh 3Find the values of these expressions:Tính giá trị của biểu thứca) 253 + 10 x 4 41 x 5 - 100 93 – 48 : 8b) 500 + 6 x 7 30 x 8 + 50 69 + 20
- Giải câu 1 trang 55 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 55 - Toán tiếng anh 3Calculate:Tính:
- Giải câu 1 trang 57 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 57 - Toán tiếng anh 3Answer this question:Trả lời câu hỏi:In each of the shape below, how many times greater is the number off green circles compared to the number of white circles?Trong hình dưới đây, số hì
- Giải câu 1 trang 99 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 99 - Toán tiếng anh 3Determine the midpoint of a line segment ( follow the example):Xác định trung điểm đoạn thẳng (theo mẫu):a) Example: Determine the midpoint of line segment AB Mẫu: Xá
- Giải câu 1 trang 101 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 101 - Toán tiếng anh 3Điền dấu thích hợp < = > vào chỗ chấm:a) 7766…7676 8453…8435 9102….9120 &nbs
- Giải câu 1 trang 102 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 102 - Toán tiếng anh 3Calculate:Tính:
- Giải câu 1 trang 103 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 103 - Toán tiếng anh 3Calculate mentally:Tính nhẩm:5000 + 1000 =6000 + 2000 =4000 + 5000 =8000 + 2000 =
- Giải câu 1 trang 104 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 104 - Toán tiếng anh 3Calculate:Tính:
- Giải câu 1 trang 105 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 105 - Toán tiếng anh 3Calculate mentally:Tính nhẩm:7000 – 2000 =6000 – 4000 =9000 – 1000 =10 000 – 8000 =
- Giải câu 1 trang 64 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 64 - Toán tiếng anh 3Calculate mentally:Tính nhẩm:9 x 1 = 9 x 5 = &nbs
- Giải câu 1 trang 65 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 65 - Toán tiếng anh 3
- Giải câu 1 trang 67 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 67- Toán tiếng anh 3>, <, = ? Điền dấu < = > vào chỗ trống:744g….474g 305g…350g400g+8g…480g &nbs
- Giải câu 1 trang 68 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 68 - Toán tiếng anh 3Calculate mentally:Tính nhẩm:18 : 9 = 27 : 9 =54 : 9 = 63 : 9 =45 : 9 = 72 : 9 =36 : 9 =  
- Giải câu 1 trang 69 toán tiếng anh 3 Câu 1:Calculate mentally:Tính nhẩm:a) 9 x 6 = 9 x 7 = 9 x 8 = 9 x 9 = 54 : 9 = 63 : 9 = 72 : 9 = &n
- Giải câu 1 trang 46 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 46 - Toán tiếng anh 3a) Segment AB is 1m and 9cm long, in short, 1m 9cmIt is read as one metre nine centimetres.Đoạn thẳng AB đo được 1m và 9cm, viết tắt là 1m 9cm.Đọc là một mét chín xăng-ti-mét.&
- Giải câu 1 trang 48 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 48 - Toán tiếng anh 3a) Read the table ( follow the example):Đọc bảng ( theo mẫu)NameTênHeight Chiều caoHương1m 32cmNam1m 15cmHằng1m 20cmMinh1m 25cmTÚ1m 20cmExample: Huong is one metres and thirty-t
- Giải câu 1 trang 49 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 49 - Toán tiếng anh 3Calculate mentally:Tính nhẩm:6 x 9 = 28 : 7 = 7 x 7 =56 : 7 = 7 x 8 =
- Giải câu 1 trang 50 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 50 - Toán tiếng anh 3A boy has 15 postcards. His younger brother has 7 fewer postcards. How many postcards do the two brothers have?Anh có 15 tấm bưu ảnh, em có ít hơn anh 7 tấm bưu ảnh. Hỏi cả hai anh em