photos Image Thu vien anh 072007 Pumpkins pumpkins BiNgo2
- Giải bài tập 3 trang 27 sách toán tiếng anh 5 3. a. Fill in the blanks with the corect numbers:a) Viết số thích hợp vào chỗ chấm :2dam2 =... m2 3dam215m2 = ... m2200m2 = . Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 29 sách toán tiếng anh 5 1. a. Write these measurements in square meters (follow the example):Viết các số đo sau dưới dạng số đo có đơn vị là mét vuông (theo mẫu): 6 $m^{2}$ 35 $dm^{2}$16 $m^{2}$ 9 $dm^{2}$8&nbs Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 116 sách toán tiếng anh 5 Câu 1: Trang 116 - Toán tiếng Anh 5: Fill in the blanks (follow the example):Viết vào ô trống (theo mẫu): Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 4 trang 27 sách toán tiếng anh 5 4. Write these measurements in square dekameters (follow the example):Viết các số đo sau dưới dạng số đo bằng đề-ca-mét vuông :a) 5dam223m2; b) 16dam2 91m2   Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 2 trang 28 sách toán tiếng anh 5 2. Fill in the blanks with the correct numbers:Viết số thích hợp vào chỗ chấm: a. 5cm2 = ... mm212 $km^{2}$ = ... $hm^{2}$1 $hm^{2}$ = ... $m^{2}$7 $hm^{2}$ = ... $m^{2}$1 $m^{2}$ = . Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 115 sách toán tiếng anh 5 Câu 1: Trang 115 - Toán tiếng Anh 5:Between the two following solids:Trong hai hình dưới đây:How many cubes does rectangular prism A consist of?Hình hộp chữ nhật A gồm mấy hình lập phương nhỏ ?How many cubes does Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 2 trang 117 sách toán tiếng anh 5 Câu 2: Trang 117 - Toán tiếng Anh 5:Fill in the blanks with the correct numbers:Viết số thích hợp vào chỗ trống:a) 1dm3 = ....cm3   Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 26 sách toán tiếng anh 5 1. Read out these area measurements:Đọc các số đo diện tích :105dam2, 32 600dam2, 492hm2, &nbs Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 2 trang 26 sách toán tiếng anh 5 2. Write the following area measurements: Viết các số đo diện tích:a) Two hundred and seventy-one square dekameters.a) Hai trăm bảy mươi mốt đề-ca-mét vuông.b) Eighteen thousand nine hundred and fifty-four sq Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 28 sách toán tiếng anh 5 1. a. Read out these area measurements: 29 $mm^{2}$; 305 $mm^{2}$; 1200 $mm^{2}$Đọc các số đo diện tích:29mm2; 305mm2; 1200mm2b. Write these area measurements: Viết các số đo diện tích: Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 3 trang 28 sách toán tiếng anh 5 3. Fill in the blanks with the correct fractions:Viết phân số thích hợp vào chỗ chấm:1 $mm^{2}$ = ... $cm^{2}$8 $mm^{2}$ = ... $cm^{2}$29 $mm^{2}$ = ... $cm^{2}$1 $dm^{2}$ = ... $m^{2}$7& Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 2 trang 29 sách toán tiếng anh 5 2. Circle the correct answer.Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng: 3 $cm^{2}$ 5 $mm^{2}$ = ... $mm^{2}$The appropiate number to fill in the blank is:Số thích hợp để viết vào chỗ chấm l Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 3 trang 29 sách toán tiếng anh 5 3. >, <, =2 $dm^{2}$ 7 $cm^{2}$ ... 207 $cm^{2}$3 $m^{2}$ 48 $dm^{2}$ ... 4 $m^{2}$300 $mm^{2}$ ... 2 $cm^{2}$ 89 $mm^{2}$61 $km^{2}$ ... 610 $hm^{2}$ Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 30 sách toán tiếng anh 5 1. Write the following measurements in square meters: Viết các số đo sau dưới dạng số đo có đơn vị là mét vuông: a) 5ha; 2km2b) 400dm2; 1500dm2; 70 000cm2c) 26m2 17dm2; 90m2 5dm2; 35dm2. Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 2 trang 30 sách toán tiếng anh 5 2. >, <, = ?2m2 9dm2... 29dm2 b) 8dm2 5cm2... 810cm2790ha ... 79km2   Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 3 trang 30 sách toán tiếng anh 5 3. One a 1 : 1000 map, the size of a rectangular parcel is 5cm long and 3cm wide. Find the area of the parcel in meters?Một mảnh đất có hình vẽ trên bản đồ tỉ lệ 1 : 1000 là hình chữ nhật với chiều dài 5cm, c Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 4 trang 30 sách toán tiếng anh 5 4. The length of a rectangular parcel is 200m, the width is $\frac{3}{4}$ the length. What is the area of the parcel in square meters? In hectares?Môt khu đất hình chữ nhật có chiều dài 200m, chiều rộng bằng $\f Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 2 trang 115 sách toán tiếng anh 5 Câu 2: trang 115 - Toán tiếng Anh 5:How many cubes does ractangular prism A consist of?Hình A gồm mấy hình lập phương nhỏ?How many cubes does ractangular prism B consist of?Hình B gồm mấy hình lập phương nhỏ?Comp Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 3 trang 115 sách toán tiếng anh 5 Câu 3: trang 115 - Toán tiếng Anh 5:There are 6 cubes with side length of 1cm. Arrange these 6 cubes into a rectangulat prism. How many ways are there to arrange them?Có 6 hình lập phương nhỏ cạnh 1cm. Hãy xếp 6 hình lập Xếp hạng: 3