-
Tất cả
-
Tài liệu hay
-
Toán Học
-
Soạn Văn
-
Soạn đầy đủ
- Tiếng Việt 2 tập 2 KNTT
- Tiếng Việt 2 CTST
- Tiếng Việt 2 sách Cánh Diều
- Tiếng Việt 3 tập 2
- Tiếng Việt 3 tập 1
- Tiếng Việt 4 tập 2
- Tiếng Việt 4 tập 1
- Tiếng Việt 5 tập 2
- Tiếng Việt 5 tập 1
- Soạn văn 6
- Soạn văn 7
- Soạn văn 8 tập 1
- Soạn văn 8 tập 2
- Soạn văn 9 tâp 1
- Soạn văn 9 tập 2
- Soạn văn 10 tập 1
- Soạn văn 10 tập 2
- Soạn văn 11
- Soạn văn 12
-
Soạn ngắn gọn
- Soạn văn 12 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 12 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 11 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 11 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 10 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 10 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 9 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 9 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 8 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 8 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 7 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 7 ngắn gọn tập 2
- Ngữ văn VNEN
- Đề thi THPT QG môn Ngữ Văn
-
Soạn đầy đủ
-
Tiếng Anh
-
Vật Lý
-
Hóa Học
-
Sinh Học
-
Lịch Sử
-
Địa Lý
-
GDCD
-
Khoa Học Tự Nhiên
-
Khoa Học Xã Hội
-
Giải bài tập 1 trang 118 sách toán tiếng anh 5
Câu 1: Trang 118 - Toán tiếng Anh 5:
a) Read out the following measurements:
Đọc các số đo sau:
15m3; 205m3 ;
m3; 0,911m3
b) Write the following volume measurements:
Đọc các số đo thể tích:
Seven thousand and two hundred cubic meters.
Bảy nghìn hai trăm mét khối;
Four hundred cubic meters;
Bốn trăm mét khối;
One-eighths cubic meters;
Một phần tám mét khối.
Zero and five hundredths cubic meters;
Không phẩy không năm mét khối.
Bài làm:
a)
- 15m3: Fifteen cubic meters.
- 15m3: Mười lăm mét khối.
- 205m3: Two hundred and five cubic meters.
- 205m3: Hai trăm linh năm mét khối.
m3: Twenty-five percen cubic meters.
m3: Hai mươi phần một trăm mét khối.
- 0,911m3: nine hundred and elenvent thousandths cubit meters.
- 0,911m3: Không phẩy chín trăm mười một mét khối.
b)
Seven thousand and two hundred cubic meters: 7200m3
Bảy nghìn hai trăm mét khối: 7200m3
Four hundred cubic meters: 400m3
Bốn trăm mét khối: 400m3
One-eighths cubic meters: m
Một phần tám mét khối: m
Zero and five hundredths cubic meters: 0,05m3
Không phẩy không năm mét khối: 0,05m3
Cập nhật: 08/09/2021
Xem thêm bài viết khác
- Giải bài tập 2 trang 176 sách toán tiếng anh 5
- Giải bài tập 2 trang 60 sách toán tiếng anh 5
- Giải bài tập 2 trang 49 sách toán tiếng anh 5
- Giải bài tập 4 trang 8 sách toán tiếng anh 5
- Giải bài tập 2 trang 133 sách toán tiếng anh 5
- Giải bài tập 1 trang 79 sách toán tiếng anh 5
- Giải bài tập 2 trang 10 sách toán tiếng anh 5
- Giải bài tập 1 trang 93 sách toán tiếng anh 5
- Giải bài tập 2 trang 40 sách toán tiếng anh 5
- Giải bài tập 3 trang 108 sách toán tiếng anh 5
- Toán tiếng Anh 5 bài: Hình tam giác chương 3 | Triangle
- Toán tiếng Anh 5 bài: Ôn tập về phân số chương 5 |Review fractions