photos image 2014 01 11 ca heo trang
- Giải bài tập 2 trang 65 sách toán tiếng anh 5 2. Calculate:Đặt tính rồi tính:a) 26,5 : 25b) 12,24 : 20 Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 2 trang 68 sách toán tiếng anh 5 2. Calculate and complete the results: Tính rồi so sánh kết quả tính:a) 8,3 x 0,4 và 8,3 x 10 : 25;b) 4,2 x 1,25 và 4,2 x 10 : 8;c) 0,24 x 2,5 và 0,24 x 10 : 4. Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 4 trang 17 sách toán tiếng anh 5 4. Circle the correct answer:Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng: Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 3 trang 70 sách toán tiếng anh 5 3. The big can contains 21l of oil, the small can contains 15l of oil. They divide the oil equally into bottles of 0.75l. How many bottles of the oil would there be?Thùng to có 21l dầu, thùng bé có 15l dầu. Số dầu đó đ Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 4 trang 70 sách toán tiếng anh 5 4.A ractangular fied has a width of 12.5m and the same area as a square with 25. side lengh. Find the perimeter of that rectangle?Một thửa ruộng hình chữ nhật có chiều rộng 12,5m và có diện tích bằng diện tíc Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 2 trang 16 sách toán tiếng anh 5 2. Find $x$:Tìm $x$:a. $x$ + $\frac{1}{4}$ = $\frac{5}{8}$;b. $x$ - $\frac{3}{5}$ = $\frac{1}{10}$;c. $x$ x $\frac{2}{7}$ = $\frac{6}{11}$;d. $x$ : $\frac{3}{2}$ = $\frac{1}{4}$. Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 2 trang 70 sách toán tiếng anh 5 2. Calculate mentally:Tính nhẩm:a) 32 : 0,1 32 : 10 b) 168 : 0,1 168 : 10 c) 934 : 0,01 Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 4 trang 72 sách toán tiếng anh 5 4. Find $x$:Tìm x:a) 0,8 x $x$ = 1,2 x 10b) 210 : $x$ = 14,92 – 6,52c) 25 : $x$ = 16 : 10d) 6,2 x $x$ = 43,18 + 18,82 Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 68 sách toán tiếng anh 5 1. Calculate: a) 5,9 : 2 + 13,06;b) 35,04 : 4 - 6,87;c) 167 : 25 : 4;d) 8,76 x 4 : 8. Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 16 sách toán tiếng anh 5 1. Calculate:Tính:a. $\frac{7}{9}$ x $\frac{4}{5}$b. 2 $\frac{1}{4}$ x 3 $\frac{2}{5}$c. $\frac{1}{5}$ : $\frac{7}{8}$d. 1 $\frac{1}{5}$ : 1 $\frac{1}{3}$ Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 3 trang 16 sách toán tiếng anh 5 3. Write these lengths (follow the example):Viết các số đo độ dài (theo mẫu):2m 15cm; 1m 75cm;5m 36cm; 8m 8cm. Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 4 trang 16 sách toán tiếng anh 5 4. Write these lengths (follow the example):Viết các số đo độ dài (theo mẫu):9m 5dm;7m 3dm;8dm 9cm;12cm 5mm. Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 71 sách toán tiếng anh 5 1. Calculate: Đặt tính rồi tính:a) 19,72 : 5,8;b) 8,216 : 5,2;c) 12,88 : 0,25;d) 17,4 : 1,45. Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 72 sách toán tiếng anh 5 1. Calculate: Tính:a) 400 + 50 + 0,07;b) 30 + 0,5 + 0,04;c) 100 + 7+$\frac{8}{100}$ ;d) 35 + $\frac{5}{10}$ +$\frac{3}{100}$ Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 2 trang 72 sách toán tiếng anh 5 2. >, <, = ?$4\frac{3}{5}$... 4,35$2\frac{1}{25}$...2,214,09...$14\frac{1}{10}$$7\frac{3}{20}$.... 7,15 Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 73 sách toán tiếng anh 5 1. Calculate:Đặt tính rồi tính:a) 266,22 : 34;b) 483 : 35;c) 91,08 : 3,6;d) 3: 6,25 Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 66 sách toán tiếng anh 5 1. Calculate mentally:Tính nhẩm:a) 43,2 : 10 0,65:10 432,9: 100 &nb Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 2 trang 66 sách toán tiếng anh 5 2. Calculate mentally, them compare the results:Tính nhẩm rồi so sánh kết quả:a) 12,9 : 10 và 12,9 x 0,1;b) 123,4 : 10 và 123,4 x 0,01;c) 5,7 : 10 và 5,7 x 0,1;d) 87,6 : 100 và 87,6 x 0,01. Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 3 trang 66 sách toán tiếng anh 5 3. There are 537.25 tons of rice in the store. They took out $\frac{1}{10}$ of the rice. How many tons of rice are left in the store?Một kho gạo có 537,25 tấn gạo. Người ta đã lấy ra $\frac{1}{10}$ số gạo Xếp hạng: 3