photos image 2014 03 06 anh dong vat4
- Giải bài tập 3 trang 139 sách toán tiếng anh 5 Câu 3: Trang 139 - Toán tiếng Anh 5:A person took 1 minute and 20 seconds to run a distance of 400m. Find his spees in m/s.Một người chạy được 400m trong 1 phút 20 giây. Tính vận tốc chạy của người đó với đ Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 3 trang 141 sách toán tiếng anh 5 Câu 3: trang 141 - toán tiếng Anh 5:A motorbkike departed at 8:20am from A at a speed of 42km/h and arrived at B at 11:00 am. Find the distance AB.Một xe máy đi từ A lúc 8 giờ 20 phút với vận tốc 42km/giờ, đến B lú Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 60 sách toán tiếng anh 5 1.a. Exampleb. Calculate mentally:Tính nhẩm:579,8 x 0,1 38,7 x 0,1 6,7 x 0,1 & Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 136 sách toán tiếng anh 5 Câu 1: Trang 136 - Toán tiếng Anh 5:Calculate:Tính:a) 3 hours 12 minutes x 3 3 giờ 12 phút x 3 4 hours 23 minutes x 44 giờ 23 phút x 4 Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 137 sách toán tiếng anh 5 Câu 1: Trang 137 - Toán tiếng Anh 5:Calculate:Tính:a) 17 hours 53 minutes + 4 hours 15 minutes17 giờ 53 phút + 4 giờ 15 phútb) 45 days 23 hours - 24 days 17 hours45 ngày 23 giờ - 24 ngày 17 giờc) 6 hours 15 min x 66 giờ 1 Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 4 trang 137 sách toán tiếng anh 5 Câu 4: Trang 137 - Toán tiếng Anh 5:4,5 hours ... 4 hours 5 min4,5 giờ....4 giờ 5 phút8 hours 16 min - 1 hour 25 min ... 2 hours 17 min x 38 giờ 16 phút - 1 giờ 25 phút ...2 giờ 17 phút x 326 hours 25 min : 5 ... 2 hours 4 Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 2 trang 139 sách toán tiếng anh 5 Câu 2: Trang 139 - Toán tiếng Anh 5:An airplane travels a distance of 1800km in 2.5 hours. Find its speed.Một máy bay bay được 1800km trong 2,5 giờ. Tính vận tốc của máy bay. Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 2 trang 140 sách toán tiếng anh 5 Câu 2: Trang 140 - Toán tiếng Anh 5:Calculate (follow the example):Viết vào ô trống (theo mẫu): Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 2 trang 60 sách toán tiếng anh 5 2. Write the following measurements in square kilometers:Viết các số đo sau dưới dạng số đo có đơn vị là ki-lô-mét vuông?1000ha; 125ha; 12,5ha; &nb Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 2 trang 61 sách toán tiếng anh 5 2. Calculate mentally:Tính nhẩm:a) 78,29 x 10 78,29 x 0,1b) 265,307 x 100 265,307 x 0,01c) 0,68 x 10 0,68 x 0,1 Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 4 trang 62 sách toán tiếng anh 5 4. It costs 60 000 VND to buy 4m of cloth. How much do 6.8m of the same cloth?Mua 4m vải phải trả 60 00 đồng. Hỏi mua 6,8m vải cùng loại phải trả nhiều hơn bao nhiêu tiền? Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 62 sách toán tiếng anh 5 1. Calculate:Tính:a) 375,64 - 95,69 + 35,78;b) 7,7 + 7,3 x 7,4. Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 2 trang 62 sách toán tiếng anh 5 2. Calculate using two methods:Tính bằng hai cách:a) (6,75 + 3,25 ) x 4,2; b) (9,6 - 4,2) x 3,6. Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 3 trang 137 sách toán tiếng anh 5 Câu 3: Trang 137 - Toán tiếng Anh 5:It takes a tradesman an average of 1 hour and 8 minutes to finish one product. In the first period, he makes 7 products. And he makes 8 products in the second period. How long does he work in total?Tr Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 3 trang 138 sách toán tiếng anh 5 Câu 3: Trang 138 - Toán tiếng Anh 5:Circle the correct answer:Khoanh tròn vào chữ cái trước câu trả lời đúng:Huong and Hong had an appointment at 10:40 am. Huong came early at 10:20 am and Hong was 15 minutes late. How lo Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 4 trang 138 sách toán tiếng anh 5 Câu 4: Trang 138 - Toán tiếng Anh 5:Lan checks a train schedule from Hanoi station to some other places and it was as follows:Bạn Lan xem giờ tàu từ ga Hà Nội đi một số nơi như sau:Find the time it takes to travel from Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 61 sách toán tiếng anh 5 1. Calculate:Đặt tính rồi tính:a) 375,86 + 29,05;b) 80,475 - 26,827;c) 48,16 - 3,4. Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 3 trang 61 sách toán tiếng anh 5 3. A cyclist travels 12.5km every hour. How many kilometers can he travel in 2.5 hours?Một người xe đạp mỗi giờ đi được 12,5km. Hỏi trong 2,5 giờ người đó đi được bao nhiêu ki-lô-mét? Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 64 sách toán tiếng anh 5 1. Calculate: Đặt tính rồi tính:a) 67,2 : 7b) 3,44 : 4c) 42,7 : 7d) 46,827 : 9 Xếp hạng: 3