photos image thu vien anh 102006 phunuvn 7phunu vietnam480
- Giải bài tập 1 trang 155 sách toán tiếng anh 51 Câu 1: trang 155 - toán tiếng Anh 58m25dm2...8,05m2 7m35dm3 ...7,005m38m25dm2 ...8,5m2 &nb Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 3 trang 153 sách toán tiếng anh 5 Câu 3: trang 153 - toán tiếng Anh 5Fill in the blanks with the correct numbers:Viết số thích hợp vào chỗ chấm:a) 0,5m = ...cm ;b) 0,075km = ...m;c) 0,064kg = ...g;d) 0,08 tons = ...kg.d) 0,08 tấn = ...kg. Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 2 trang 145 sách toán tiếng anh 5 Câu 2: trang 145 - toán tiếng Anh 5A canoe travelled from A to B at a speed of 12 km/h. It left at 7:30 am and arrived at B at 11:15 am. Find the distance AB.Một ca nô đi từ A đến B với vận tốc 12km/giờ. Ca nô kh Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 4 trang 145 sách toán tiếng anh 5 Câu 4: trang 145 - toán tiếng AnhThe distance between 2 cities A and B is 135km. A motorbike travels from A to B at a speed of 42 km/h. After travelling 2 hours and 30 minutes, how many kilometers will the motorbike be away from B?Hai t Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 2 trang 146 sách toán tiếng anh 5 Câu 2: trang 146 - toán tiếng Anh 5A leopard is able to run at a speed of 120 km/h. If it runs for \(\frac{1}{25}\) hour at the same speed, how many kilometers can it cover?Loài báo gấm có thể chạy với vận tốc 120km/giờ Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 2 trang 153 sách toán tiếng anh 5 Câu 2: trang 153 - toán tiếng Anh:Write following measurements in decimal form:Viết các số đo sau dưới dạng số thập phân:a) In kilograms:Có đơn vị đo là ki-lô-gam:2kg 350g; &nbs Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 4 trang 154 sách toán tiếng anh 5 Câu 4: trang 153 - toán tiếng Anh 5Fill in the blanks with the correct numbers:Viết số thích hợp vào chỗ chấm:a) 3576m = ...km ;b) 53cm =...m ;c) 5360kg = ...tons ;c) 5360kg = ...tấn ;d) 657g = ...kg ; Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 2 trang 154 sách toán tiếng anh 5 Câu 2: trang 154 - toán tiếng Anh 5Fill in the blanks with the correct numbers:Viết số thích hợp vào chỗ chấm:a) 1m2 = ...dm2 = ...cm2= ...mm21ha = ...m21km2 = ...ha = ...m2b)1m2 = ...dam2 1m2& Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 2 trang 147 sách toán tiếng anh 5 Câu 2: trang 147 - toán tiếng Anh 5Fill in the blanks with the correct numbers to have:Viết số thích hợp vào chỗ chấm để có:a) Three consecutive natural numbers:Ba số tự nhiên liên tiếp:998; 999; ......; 8000; 80 Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 4 trang 147 sách toán tiếng anh 5 Câu 4: trang 147 - toán tiếng Anh 5Order the following numbers:Viết các số sau theo thứ tự:a) From the least to the greatest:Từ bé đến lớn:4856; 3999; 5486; 5468.b) From the greatest to the least:Từ lớn đến bé:2 Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 4 trang 151 sách toán tiếng anh 5 Câu 3: trang 151 - toán tiếng Anh 5Order these numbers from the least to the greatest:Viết các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn:a) 4,5 ; 4,23 ;   Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 151 sách toán tiếng anh 5 Câu 1: trang 151 - toán tiếng Anh 5Write these numbers as decimal fractions:Viết các số sau dưới dạng phân số thập phân:a) 0,3 ; 0,72 ; 1,5 ; &n Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 2 trang 151 sách toán tiếng anh 5 Câu 2: trang 151 - toán tiếng Anh 5a) Write these decimals as percentages:Viết số thập phân dưới dạng tỉ số phần trăm:0,35 = ....; 0,5 = ...;   Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 2 trang 152 sách toán tiếng anh 5 Câu 2: trang 152 - toán tiếng Anh 5Fill in the blanks (follow the example):Viết (theo mẫu):a) 1m = 10dm = ...cm = ...mm 1km = ...m1kg = ...g1 tấn = ...kgb) 1m = $\frac{1}{10}$ dam = 0,1 dam1m = ...km = ...km1 Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 153 sách toán tiếng anh 5 Câu 1: trang 153 - toán tiếng Anh 5Write following measurements in decimal form:Viết các số đo sau dưới dạng số thập phân:a) In kilometers:Có đơn vị đo là ki-lô-mét:4km 382m ; Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 154 sách toán tiếng anh 5 Câu 1: trang 154 - toán tiếng Anh 5a) Fill in the blanks with the correct numbers:b) Based on the table of metric area measures:Trong bảng đơn vị đo diện tích:How many times greater is one unit compared to the next smaller one Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 3 trang 154 sách toán tiếng anh 5 Câu 3: trang 154 - toán tiếng Anh 5Write the following measurements in hectares:Viết các số đo sau đây dưới dạng số đo có đơn vị là héc-ta:a) 65 000m2 ; 846 000m2 ; &nbs Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 2 trang 155 sách toán tiếng anh 5 Câu 2: trang 155 - toán tiếng Anh 5Fill in the blanks with the correct numbers:Viết các số thích hợp vào chỗ chấm:1m3 = ...dm3 &n Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 3 trang 147 sách toán tiếng anh 5 Câu 3: trang 147 - toán tiếng Anh 5>, <, = ?1000...99753 796...53 8006987...10 087217 690...217 6897500 : 10 ...75068 400...684 x 100 Xếp hạng: 3