photos image 082013 23 sach pha le6
- Giải bài tập 2 trang 113 sách toán tiếng anh 5 Câu 2: Trang 113 - Toán tiếng Anh 5:Fill in the blanks with the correct measurements:Viết số đo thích hợp vào ô trống: Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 118 sách toán tiếng anh 5 Câu 1: Trang 118 - Toán tiếng Anh 5:a) Read out the following measurements: Đọc các số đo sau:15m3; 205m3 ; \(\frac Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 2 trang 65 sách toán tiếng anh 5 2. Calculate:Đặt tính rồi tính:a) 26,5 : 25b) 12,24 : 20 Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 2 trang 68 sách toán tiếng anh 5 2. Calculate and complete the results: Tính rồi so sánh kết quả tính:a) 8,3 x 0,4 và 8,3 x 10 : 25;b) 4,2 x 1,25 và 4,2 x 10 : 8;c) 0,24 x 2,5 và 0,24 x 10 : 4. Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 116 sách toán tiếng anh 5 Câu 1: Trang 116 - Toán tiếng Anh 5: Fill in the blanks (follow the example):Viết vào ô trống (theo mẫu): Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 2 trang 119 sách toán tiếng anh 5 Câu 2: Trang 119 - Toán tiếng Anh 5:T (True) or F (False)Đúng ghi Đ, sai ghi S:0,25m3 is: 0,25m3 là: a) Zero and twenty-five hundredths cubic meters.Không phấy hai mươi lăm mét khối.b) Ze Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 121 sách toán tiếng anh 5 Câu 1: Trang 121 - Toán tiếng Anh 5:Find the volume of a wooden block with the shape shown in the figure.Tính thể tích hình hộp chữ nhật có chiều dài a, chiều rộng b, chiều cao c.a) a = 5cm; b = 4cm; &n Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 3 trang 70 sách toán tiếng anh 5 3. The big can contains 21l of oil, the small can contains 15l of oil. They divide the oil equally into bottles of 0.75l. How many bottles of the oil would there be?Thùng to có 21l dầu, thùng bé có 15l dầu. Số dầu đó đ Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 115 sách toán tiếng anh 5 Câu 1: Trang 115 - Toán tiếng Anh 5:Between the two following solids:Trong hai hình dưới đây:How many cubes does rectangular prism A consist of?Hình hộp chữ nhật A gồm mấy hình lập phương nhỏ ?How many cubes does Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 2 trang 117 sách toán tiếng anh 5 Câu 2: Trang 117 - Toán tiếng Anh 5:Fill in the blanks with the correct numbers:Viết số thích hợp vào chỗ trống:a) 1dm3 = ....cm3   Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 119 sách toán tiếng anh 5 Câu 1: Trang 119 - Toán tiếng Anh 5:a) Read out the following measurements:Đọc các số đo:5m3; 2010cm3; 2005dm3; 10,125m3; &nbs Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 68 sách toán tiếng anh 5 1. Calculate: a) 5,9 : 2 + 13,06;b) 35,04 : 4 - 6,87;c) 167 : 25 : 4;d) 8,76 x 4 : 8. Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 70 sách toán tiếng anh 5 1. Calculate and compare the results:Tính rồi so sánh kết quả tính:a) 5 : 0,5 và 5 x 2 b) 3 : 0,2 và 3 x 5 52 : 0,5 và 52 x 2 Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 2 trang 70 sách toán tiếng anh 5 2. Calculate mentally:Tính nhẩm:a) 32 : 0,1 32 : 10 b) 168 : 0,1 168 : 10 c) 934 : 0,01 Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 2 trang 115 sách toán tiếng anh 5 Câu 2: trang 115 - Toán tiếng Anh 5:How many cubes does ractangular prism A consist of?Hình A gồm mấy hình lập phương nhỏ?How many cubes does ractangular prism B consist of?Hình B gồm mấy hình lập phương nhỏ?Comp Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 3 trang 115 sách toán tiếng anh 5 Câu 3: trang 115 - Toán tiếng Anh 5:There are 6 cubes with side length of 1cm. Arrange these 6 cubes into a rectangulat prism. How many ways are there to arrange them?Có 6 hình lập phương nhỏ cạnh 1cm. Hãy xếp 6 hình lập Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 66 sách toán tiếng anh 5 1. Calculate mentally:Tính nhẩm:a) 43,2 : 10 0,65:10 432,9: 100 &nb Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 2 trang 66 sách toán tiếng anh 5 2. Calculate mentally, them compare the results:Tính nhẩm rồi so sánh kết quả:a) 12,9 : 10 và 12,9 x 0,1;b) 123,4 : 10 và 123,4 x 0,01;c) 5,7 : 10 và 5,7 x 0,1;d) 87,6 : 100 và 87,6 x 0,01. Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 3 trang 66 sách toán tiếng anh 5 3. There are 537.25 tons of rice in the store. They took out $\frac{1}{10}$ of the rice. How many tons of rice are left in the store?Một kho gạo có 537,25 tấn gạo. Người ta đã lấy ra $\frac{1}{10}$ số gạo Xếp hạng: 3