[Friends plus] Giải tiếng anh 6 unit 2: Days - CLIL
Hướng dẫn giải Days - CLIL. Đây là phần bài tập nằm trong bộ sách "Friends plus" được biên soạn theo chương trình đổi mới của Bộ giáo dục. Hi vọng, với cách hướng dẫn cụ thể và giải chi tiết học sinh sẽ làm bài tốt hơn.
1. Check the meanings of the words in the box. Read the text and match the words to numbers 1-7 on the map
=> Answer:
- longitude (n): kinh độ - 7
- Prime Meridian (n): Kinh tuyến gốc - 1
- Greenwich Mean Time (n): Giờ GMT - 2
- East (n): phía đông - 5
- West (n): phía tây - 4
- North (n): phía bắc - 3
- South (n): phía nam - 6
2. Read and listen to the text and write True por False. Correct the false sentences
1. Line of longitude go from east to west
2. The Prime Meridian is the name of a time zone
3. Greenwich is a part of London
4. The time in places west of the Prime Meridian is ahead of GMT
=> Answer:
1. False ( from north to south)
2. False ( the line on the map at 0* logitude is called the Primr Meridian)
3. True
4. False (behind the GMT)
3. Look at the clock and answer the questions
1. In which countries are cities 1-6?
2 . Is New York ahead of or behind GMT?
3: How many hours ahead of GMT is Hà Nội?
4 .How many hours behind GMT is Brasilia?
5. If is 12 p.m. ¡in London, what time is it in Brisbane?
6 You are in New York at 9 p.m. Is ït a good idea to call your friend in London? Why / Why not?
=> Answer:
1. Britan, America, Spain, Brazil, Australia, Viet Nam
2. It's behind GMT
3. 8 hours
4. 3 hours
5. it's 10p.m
6. I think it's a good idea to call my friend in London because in London it's 12 p.m
4. Work in pairs. Complete the table. Then ask and answer questions about the time in the different cities
=> Answer:
City | GMT +/ - | Time |
London | - | 1 p.m |
Tokyo | + 9 hours | 10 p.m |
Mexico City | + 5 hours | 8 a.m |
Sydney | + 10 hour | 11 p.m |
Rio | - 3 hours | 10 a.m |
Ha Noi | + 7 hours | 8 p.m |
Xem thêm bài viết khác
- [Friends plus] Giải tiếng anh 6 Starter unit - Vocabulary (Basic adjectives)
- [Friends plus] Giải tiếng anh 6 unit 2: Days - Speaking
- [Friends plus] Giải tiếng Anh 6 unit 4 Learning world - Culture
- [Friends plus] Giải tiếng Anh 6 unit 5 Food and Health - Puzzles and games
- [Friends plus] Giải tiếng Anh 6 unit 8: Going away - Puzzles and Games
- [Friends plus] Giải tiếng anh 6 unit 2: Days - CLIL
- [Friends plus] Giải tiếng Anh 6 unit 4 Learning world - Vocabulary
- [Friends plus] Giải tiếng Anh 6 unit 8: Going away - Reading
- [Friends plus] Giải tiếng anh 6 unit 1: Towns and cities - Vocabulary ( places in a town or city)
- [Friends plus] Giải tiếng anh 6 unit 2: Days - Writing
- [Friends plus] Giải tiếng anh 6 unit 2: Days - Language Focus (Present Simple)
- [Friends plus] Giải tiếng Anh 6 unit 3 Wild life - CLIL