-
Tất cả
-
Tài liệu hay
-
Toán Học
-
Soạn Văn
-
Soạn đầy đủ
- Tiếng Việt 2 tập 2 KNTT
- Tiếng Việt 2 CTST
- Tiếng Việt 2 sách Cánh Diều
- Tiếng Việt 3 tập 2
- Tiếng Việt 3 tập 1
- Tiếng Việt 4 tập 2
- Tiếng Việt 4 tập 1
- Tiếng Việt 5 tập 2
- Tiếng Việt 5 tập 1
- Soạn văn 6
- Soạn văn 7
- Soạn văn 8 tập 1
- Soạn văn 8 tập 2
- Soạn văn 9 tâp 1
- Soạn văn 9 tập 2
- Soạn văn 10 tập 1
- Soạn văn 10 tập 2
- Soạn văn 11
- Soạn văn 12
-
Soạn ngắn gọn
- Soạn văn 12 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 12 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 11 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 11 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 10 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 10 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 9 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 9 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 8 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 8 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 7 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 7 ngắn gọn tập 2
- Ngữ văn VNEN
- Đề thi THPT QG môn Ngữ Văn
-
Soạn đầy đủ
-
Tiếng Anh
-
Vật Lý
-
Hóa Học
-
Sinh Học
-
Lịch Sử
-
Địa Lý
-
GDCD
-
Khoa Học Tự Nhiên
-
Khoa Học Xã Hội
-
Giải bài tập 9 trang 20 sách toán tiếng anh 4
9.
a. What is the greatest number in all 6-digit numbers?
b. What is the greatest number in all 7-digit numbers?
c. What is the greatest number in all 8-digit numbers?
d. What is the smallest number in all 8-digit numbers?
e. What is the smallest number in all 9-digit numbers?
f. What is the smallest number in all 10-digit numbers?
Dịch nghĩa:
9.
a. Trong tất cả các số có 6 chữ số, số nào lớn nhất?
b. Trong tất cả các số có 7 chữ số, số nào lớn nhất?
c. Trong tất cả các số có 8 chữ số, số nào lớn nhất?
d. Trong tất cả các số có 8 chữ số, số nào bé nhất?
e. Trong tất cả các số có 9 chữ số, số nào bé nhất?
g. Trong tất cả các số có 10 chữ số, số nào bé nhất?
Bài làm:
a. What is the greatest number in all 6-digit numbers? 999 999
b. What is the greatest number in all 7-digit numbers? 9 999 999
c. What is the greatest number in all 8-digit numbers? 99 999 999
d. What is the smallest number in all 8-digit numbers? 10 000 000
e. What is the smallest number in all 9-digit numbers? 100 000 000
f. What is the smallest number in all 10-digit numbers? 1 000 000 000
Xem thêm bài viết khác
- Toán tiếng anh 4 bài: Hình thoi trang 140 | Rhombus
- Giải bài tập 10 trang 66 sách toán tiếng anh 4
- Giải câu 1 trang 61 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 3 trang 19 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 2 trang 87 toán tiếng anh lớp 4
- Giải bài tập 6 trang 18 sách toán tiếng anh 4
- Giải câu 2 trang 131 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 3 trang 75 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 5 trang 176 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 1 trang 49 toán tiếng anh lớp 4
- Giải bài tập 8 trang 66 sách toán tiếng anh 4
- Giải câu 5 trang 161 toán tiếng anh lớp 4