Giải bài tập 9 trang 8 sách toán tiếng anh 4
9. Fine the value of :
a. + 47853 = 85743 b. 5 x = 26870
c. 9742 + = 17620 d. x 4 = 14836
e. - 12435 = 28619 g. 70508 - = 58073
h. : 4 = 8576 i. 60000 : = 8
Dịch nghĩa:
9. Tìm giá trị của x:
a. + 47853 = 85743 b. 5 x = 26870
c. 9742 + = 17620 d. x 4 = 14836
e. - 12435 = 28619 g. 70508 - = 58073
h. : 4 = 8576 i. 60000 : = 8
Bài làm:
a. + 47853 = 85743 ( is the missing addend)
= 85743 - 47853 (Find the missing addend)
= 37 890
b. 5 x = 26870 ( is the missing factor)
= 26870 : 5 (Find the missing factor)
= 5374
c. 9742 + = 17620 ( is the missing addend)
= 17620 - 9742 (The missing addend equals to the difference between the sum and the known addend)
= 7877
d. x 4 = 14836 ( is the missing factor)
= 14836 : 4 (The missing addend equals to the quotient of the product and the known addend)
= 3709
e. - 12435 = 28619 ( is the minuend)
= 28619 + 12435 (Find the minuend)
= 41 054
g. 70508 - = 58073 ( is the subtrahend)
= 70508 - 58073 (Find the subtrahend)
= 12 435
h. : 4 = 8576 ( is the dividend)
= 8576 x 4 (Find the dividend)
= 34 304
i. 60000 : = 8 ( is the divisor)
= 60000 : 8 (Find the divisor)
= 7500
Dịch nghĩa:
a. + 47853 = 85743 ( là số hạng chưa biết)
= 85743 - 47853 (Tìm số hạng chưa biết)
= 37 890
b. 5 x = 26870 ( là thừa số chưa biết)
= 26870 : 5 (Tìm thừa số chưa biết)
= 5374
c. 9742 + = 17620 ( là số hạng chưa biết)
= 17620 - 9742 (Số hạng chưa biết bằng hiệu số của tồng và số hạng đã biết)
= 7877
d. x 4 = 14836 ( là thừa số chưa biết)
= 14836 : 4 (Thừa số chưa biết bằng thương của tích và thừa số đã biết)
= 3709
e. - 12435 = 28619 ( là số bị trừ)
= 28619 + 12435 (Tìm số bị trừ)
= 41 054
g. 70508 - = 58073 ( là số trừ)
= 70508 - 58073 (Tìm số trừ)
= 12 435
h. : 4 = 8576 ( là số bị chia)
= 8576 x 4 (Tìm số bị chia)
= 34 304
i. 60000 : = 8 ( số chia)
= 60000 : 8 (Tìm số chia)
= 7500
Xem thêm bài viết khác
- Toán tiếng anh 4 bài: Nhân với số có hai chữ số | Multiplying by 2-digrit numbers
- Giải câu 2 trang 129 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 4 trang 50 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 1 trang 163 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 1 trang 164 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 3 trang 143 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 2 trang 63 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 2 trang 6 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 3 trang 145 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 3 trang 129 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 3 trang 135 toán tiếng anh lớp 4
- Toán tiếng anh 4 bài: bảng đơn vị đo khối lượng| table of metric weights