Giải câu 1 trang 11 VNEN toán 4 tập 1
B. Hoạt động thực hành
Câu 1: Trang 11 VNEN toán 4 tập 1
Viết theo mẫu:
| Viết số | trăm nghìn | chục nghìn | nghìn | trăm | chục | đơn vị | Đọc số |
| 283 649 | 2 | 8 | 3 | 6 | 4 | 9 | Hai trăm tám mươi ba nghìn sáu trăm bốn mươi chín |
| 723 425 | |||||||
| 1 | 5 | 4 | 8 | 7 | 6 | ||
| Bốn trăm ba mươi hai nghìn chín trăm hai mươi mốt |
Bài làm:
| Viết số | trăm nghìn | chục nghìn | nghìn | trăm | chục | đơn vị | Đọc số |
| 283 649 | 2 | 8 | 3 | 6 | 4 | 9 | Hai trăm tám mươi ba nghìn sáu trăm bốn mươi chín |
| 723 425 | 7 | 2 | 3 | 4 | 2 | 5 | Bảy trăm hai mươi ba nghìn bốn trăm hai mươi lăm |
| 154 876 | 1 | 5 | 4 | 8 | 7 | 6 | Một trăm năm mươi tư nghìn tám trăm bảy mươi sáu |
| 432 921 | 4 | 3 | 2 | 9 | 2 | 1 | Bốn trăm ba mươi hai nghìn chín trăm hai mươi mốt |
Xem thêm bài viết khác
- Giải câu 1 trang 110 sách VNEN toán 4 tập 1
- Giải câu 2 trang 93 sách toán VNEN lớp 4
- Giải câu 3 trang 59 toán VNEN 4 tập 1
- Giải toán VNEN 4 bài 5: Triệu. Chục triệu. Trăm triệu
- Giải câu 1 trang 49 toán VNEN 4 tập 1
- Giải câu 4 trang 131 sách VNEN toán 4 tập 1
- Giải câu 2 trang 131 sách VNEN toán 4 tập 1
- Giải câu 3 trang 32 VNEN toán 4 tập 1
- Giải câu 1 trang 95 sách toán VNEN lớp 4
- Giải câu 3 trang 8 VNEN toán 4 tập 1
- Giải câu 3 trang 90 sách toán VNEN lớp 4
- Giải câu 4 trang 134 sách VNEN toán 4 tập 1